XSVL - Kết quả Xổ số Vĩnh Long - SXVL hôm nay
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 26/07/2024 |
G.8 | 65 |
G.7 | 912 |
G.6 | 4473 6587 6016 |
G.5 | 5105 |
G.4 | 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 |
G.3 | 43801 55721 |
G.2 | 42969 |
G.1 | 06538 |
G.ĐB | 661544 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 12, 16 |
2 | 22, 26, 21 |
3 | 38 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | 65, 64, 69 |
7 | 73 |
8 | 87, 88, 89 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu XSVL
- Xem thống kê Lô gan Vĩnh Long
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVL thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 19/07/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 353 |
G.6 | 4172 6832 5434 |
G.5 | 4747 |
G.4 | 47210 97511 88888 13582 14410 43926 06370 |
G.3 | 27780 16338 |
G.2 | 69877 |
G.1 | 43409 |
G.ĐB | 129041 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 11, 10 |
2 | 26 |
3 | 36, 32, 34, 38 |
4 | 47, 41 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 70, 77 |
8 | 88, 82, 80 |
9 | - |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 12/07/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 691 |
G.6 | 0686 5780 0965 |
G.5 | 8635 |
G.4 | 43077 67947 42666 78863 00350 74437 16999 |
G.3 | 53707 92145 |
G.2 | 15588 |
G.1 | 44823 |
G.ĐB | 144979 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 12/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 47, 45 |
5 | 50 |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 77, 79 |
8 | 86, 80, 88 |
9 | 91, 99 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 05/07/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 188 |
G.6 | 0500 9454 7800 |
G.5 | 0353 |
G.4 | 32991 01425 02935 74970 68351 99184 53597 |
G.3 | 44081 53815 |
G.2 | 67033 |
G.1 | 16133 |
G.ĐB | 541462 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 05/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 17, 15 |
2 | 25 |
3 | 35, 33, 33 |
4 | - |
5 | 54, 53, 51 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 88, 84, 81 |
9 | 91, 97 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 28/06/2024 |
G.8 | 61 |
G.7 | 814 |
G.6 | 6471 6636 2533 |
G.5 | 1883 |
G.4 | 65197 24318 09633 93266 04031 33519 54471 |
G.3 | 47730 72588 |
G.2 | 74121 |
G.1 | 49063 |
G.ĐB | 974635 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 28/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 21 |
3 | 36, 33, 33, 31, 30, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 66, 63 |
7 | 71, 71 |
8 | 83, 88 |
9 | 97 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 21/06/2024 |
G.8 | 22 |
G.7 | 043 |
G.6 | 3911 7877 3039 |
G.5 | 6495 |
G.4 | 64357 17332 35609 56985 42764 30649 98489 |
G.3 | 45438 27925 |
G.2 | 20021 |
G.1 | 15770 |
G.ĐB | 269072 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 22, 25, 21 |
3 | 39, 32, 38 |
4 | 43, 49 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 77, 70, 72 |
8 | 85, 89 |
9 | 95 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 14/06/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 508 |
G.6 | 2968 5410 4760 |
G.5 | 5822 |
G.4 | 85713 32799 68075 44929 84652 25990 31390 |
G.3 | 10516 10724 |
G.2 | 40856 |
G.1 | 68104 |
G.ĐB | 908718 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 14/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 15, 10, 13, 16, 18 |
2 | 22, 29, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 56 |
6 | 68, 60 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 99, 90, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |