XSVL - Kết quả Xổ số Vĩnh Long - SXVL hôm nay
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 13/09/2024 |
G.8 | 07 |
G.7 | 225 |
G.6 | 4953 3125 8532 |
G.5 | 9792 |
G.4 | 04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 |
G.3 | 16017 33334 |
G.2 | 20327 |
G.1 | 42349 |
G.ĐB | 238696 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 12, 17 |
2 | 25, 25, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92, 95, 95, 96 |
- Xem thống kê Cầu XSVL
- Xem thống kê Lô gan Vĩnh Long
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVL thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 06/09/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 700 |
G.6 | 9634 6153 7328 |
G.5 | 6740 |
G.4 | 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581 |
G.3 | 38473 18380 |
G.2 | 11895 |
G.1 | 15580 |
G.ĐB | 994941 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 34, 30 |
4 | 40, 44, 41 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 75, 78, 73 |
8 | 81, 81, 80, 80 |
9 | 97, 95 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 30/08/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 685 |
G.6 | 3514 9661 0039 |
G.5 | 7931 |
G.4 | 00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 |
G.3 | 12136 70975 |
G.2 | 18102 |
G.1 | 87217 |
G.ĐB | 866442 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 04, 01, 02 |
1 | 14, 17 |
2 | 23 |
3 | 39, 31, 36, 32, 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 73, 75 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 23/08/2024 |
G.8 | 54 |
G.7 | 201 |
G.6 | 1812 5299 5512 |
G.5 | 7332 |
G.4 | 28172 87947 75606 27520 70690 13906 35458 |
G.3 | 52760 58886 |
G.2 | 96025 |
G.1 | 13701 |
G.ĐB | 627206 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 06, 01, 06 |
1 | 12, 12 |
2 | 20, 25 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 54, 58 |
6 | 60 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 99, 90 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 16/08/2024 |
G.8 | 08 |
G.7 | 386 |
G.6 | 6449 1186 7344 |
G.5 | 7303 |
G.4 | 39429 28805 69094 76545 94060 15243 39598 |
G.3 | 84522 67465 |
G.2 | 65021 |
G.1 | 68366 |
G.ĐB | 475619 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05 |
1 | 19 |
2 | 29, 22, 21 |
3 | - |
4 | 49, 44, 45, 43 |
5 | - |
6 | 60, 65, 66 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 94, 98 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 09/08/2024 |
G.8 | 45 |
G.7 | 319 |
G.6 | 3329 6854 8239 |
G.5 | 3969 |
G.4 | 62282 36671 88152 61476 93660 67134 95728 |
G.3 | 29895 69037 |
G.2 | 68563 |
G.1 | 14920 |
G.ĐB | 224441 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29, 28, 20 |
3 | 39, 34, 37 |
4 | 45, 41 |
5 | 54, 52 |
6 | 69, 60, 63 |
7 | 71, 76 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 02/08/2024 |
G.8 | 94 |
G.7 | 947 |
G.6 | 5909 3440 9025 |
G.5 | 8284 |
G.4 | 87080 91705 05338 53684 57672 75633 81781 |
G.3 | 49999 40820 |
G.2 | 77445 |
G.1 | 15929 |
G.ĐB | 078635 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 02/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | - |
2 | 25, 20, 29 |
3 | 38, 33, 35 |
4 | 47, 40, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 84, 80, 84, 81 |
9 | 94, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |