Mã | 1CM 2CM 5CM 8CM 9CM 12CM 13CM 16CM |
ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 73844 41421 |
G.3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.4 | 9526 7565 2651 1660 |
G.5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.6 | 119 731 059 |
G.7 | 63 26 78 06 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 21, 23, 21, 20, 26, 26 |
3 | 30, 30, 30, 36, 31 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 61, 65, 60, 63 |
7 | 72, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày