Mã | 1YB 2YB 3YB 5YB 6YB 8YB 13YB 16YB |
ĐB | 63160 |
G.1 | 02514 |
G.2 | 95852 04598 |
G.3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.4 | 8422 2567 3016 4035 |
G.5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.6 | 317 559 030 |
G.7 | 90 03 86 20 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 03 |
1 | 14, 16, 17 |
2 | 22, 20, 20 |
3 | 35, 39, 30 |
4 | 45, 45, 47 |
5 | 52, 59 |
6 | 60, 64, 67, 62 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 98, 98, 92, 93, 90 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày