XSTV - Kết quả Xổ số Trà Vinh - SXTV hôm nay
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 13/09/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 920 |
G.6 | 2046 0318 1992 |
G.5 | 9642 |
G.4 | 14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300 |
G.3 | 59541 07917 |
G.2 | 61247 |
G.1 | 82300 |
G.ĐB | 330266 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 00 |
1 | 18, 11, 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46, 42, 41, 47 |
5 | 54 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 87 |
9 | 92, 94 |
- Xem thống kê Cầu XSTV
- Xem thống kê Lô gan Trà Vinh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTV thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 06/09/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 079 |
G.6 | 1568 8811 5942 |
G.5 | 7667 |
G.4 | 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860 |
G.3 | 88467 36748 |
G.2 | 38542 |
G.1 | 98147 |
G.ĐB | 993243 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 42, 47, 48, 42, 47, 43 |
5 | 59, 57 |
6 | 68, 67, 64, 68, 60, 67 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 30/08/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 756 |
G.6 | 5571 3011 3993 |
G.5 | 1236 |
G.4 | 71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 |
G.3 | 99831 01958 |
G.2 | 99163 |
G.1 | 75862 |
G.ĐB | 031553 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 11, 19 |
2 | 20, 24, 22 |
3 | 36, 31 |
4 | - |
5 | 56, 58, 53 |
6 | 66, 63, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | - |
9 | 93 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 23/08/2024 |
G.8 | 29 |
G.7 | 460 |
G.6 | 6585 7699 1802 |
G.5 | 6858 |
G.4 | 85527 57185 93107 21896 29817 82072 50272 |
G.3 | 15674 42995 |
G.2 | 37260 |
G.1 | 03503 |
G.ĐB | 882080 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 17 |
2 | 29, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 60, 60 |
7 | 72, 72, 74 |
8 | 85, 85, 80 |
9 | 99, 96, 95 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 16/08/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 050 |
G.6 | 4767 8654 2921 |
G.5 | 1861 |
G.4 | 78349 76968 83113 24735 69737 03077 35080 |
G.3 | 51335 40756 |
G.2 | 24439 |
G.1 | 44753 |
G.ĐB | 474602 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 13 |
2 | 21 |
3 | 35, 37, 35, 39 |
4 | 49 |
5 | 50, 54, 56, 53 |
6 | 67, 61, 68 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 09/08/2024 |
G.8 | 71 |
G.7 | 352 |
G.6 | 1265 7962 7125 |
G.5 | 6285 |
G.4 | 85861 38147 40557 52600 47422 01256 27874 |
G.3 | 65067 60818 |
G.2 | 80370 |
G.1 | 75290 |
G.ĐB | 928225 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 25, 22, 25 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 52, 57, 56 |
6 | 65, 62, 61, 67 |
7 | 71, 74, 70 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 02/08/2024 |
G.8 | 85 |
G.7 | 649 |
G.6 | 7045 9204 4432 |
G.5 | 4121 |
G.4 | 26285 55339 02266 41966 81057 56249 77780 |
G.3 | 48905 11654 |
G.2 | 40317 |
G.1 | 02964 |
G.ĐB | 260130 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 02/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 17 |
2 | 21 |
3 | 32, 39, 30 |
4 | 49, 45, 49 |
5 | 57, 54 |
6 | 66, 66, 64 |
7 | - |
8 | 85, 85, 80 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |