XSTV - Kết quả Xổ số Trà Vinh - SXTV hôm nay
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 26/07/2024 |
G.8 | 49 |
G.7 | 274 |
G.6 | 2222 3181 6752 |
G.5 | 0413 |
G.4 | 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
G.3 | 64275 33629 |
G.2 | 86947 |
G.1 | 51417 |
G.ĐB | 753133 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 22, 29 |
3 | 34, 33 |
4 | 49, 46, 42, 47 |
5 | 52 |
6 | 61, 68 |
7 | 74, 75 |
8 | 81 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Cầu XSTV
- Xem thống kê Lô gan Trà Vinh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTV thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 19/07/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 452 |
G.6 | 9163 2113 4178 |
G.5 | 5099 |
G.4 | 01588 92511 52141 48701 99269 32264 41068 |
G.3 | 23609 89902 |
G.2 | 33249 |
G.1 | 73190 |
G.ĐB | 785213 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 02 |
1 | 19, 13, 11, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 49 |
5 | 52 |
6 | 63, 69, 64, 68 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 99, 90 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 12/07/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 160 |
G.6 | 8268 0980 9223 |
G.5 | 5935 |
G.4 | 25820 99727 54030 16651 49860 77439 03595 |
G.3 | 21815 22294 |
G.2 | 04142 |
G.1 | 47371 |
G.ĐB | 120505 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 12/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 23, 20, 27 |
3 | 35, 30, 39 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 63, 60, 68, 60 |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 95, 94 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 05/07/2024 |
G.8 | 49 |
G.7 | 162 |
G.6 | 8753 9010 3254 |
G.5 | 7452 |
G.4 | 31869 05894 72034 62588 56275 23543 86480 |
G.3 | 44618 83825 |
G.2 | 25796 |
G.1 | 32957 |
G.ĐB | 593763 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 05/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 49, 43 |
5 | 53, 54, 52, 57 |
6 | 62, 69, 63 |
7 | 75 |
8 | 88, 80 |
9 | 94, 96 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 28/06/2024 |
G.8 | 59 |
G.7 | 147 |
G.6 | 6990 8258 2089 |
G.5 | 8385 |
G.4 | 70603 25098 18081 99045 64582 59324 68034 |
G.3 | 95986 89236 |
G.2 | 21441 |
G.1 | 26552 |
G.ĐB | 056642 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 28/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 34, 36 |
4 | 47, 45, 41, 42 |
5 | 59, 58, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 85, 81, 82, 86 |
9 | 90, 98 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 21/06/2024 |
G.8 | 48 |
G.7 | 253 |
G.6 | 1699 2339 1917 |
G.5 | 5888 |
G.4 | 93708 08208 68486 75837 29722 28038 22234 |
G.3 | 27695 65943 |
G.2 | 53127 |
G.1 | 86112 |
G.ĐB | 615175 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 17, 12 |
2 | 22, 27 |
3 | 39, 37, 38, 34 |
4 | 48, 43 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88, 86 |
9 | 99, 95 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 14/06/2024 |
G.8 | 76 |
G.7 | 911 |
G.6 | 7751 7601 7219 |
G.5 | 0334 |
G.4 | 74884 92567 86557 87528 37060 84249 94727 |
G.3 | 06674 35898 |
G.2 | 15551 |
G.1 | 18454 |
G.ĐB | 817276 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 14/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 19 |
2 | 28, 27 |
3 | 34 |
4 | 49 |
5 | 51, 57, 51, 54 |
6 | 67, 60 |
7 | 76, 74, 76 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |