XSTN - Kết quả Xổ số Tây Ninh - SXTN hôm nay
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 10/10/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 873 |
G.6 | 6845 3279 4801 |
G.5 | 5073 |
G.4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 |
G.3 | 00638 08166 |
G.2 | 64826 |
G.1 | 83293 |
G.ĐB | 266550 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 07 |
1 | 14, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 88, 88 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê Cầu XSTN
- Xem thống kê Lô gan Tây Ninh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTN thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 03/10/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 612 |
G.6 | 5334 9786 1513 |
G.5 | 5946 |
G.4 | 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 |
G.3 | 45105 40560 |
G.2 | 23899 |
G.1 | 69301 |
G.ĐB | 074405 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 03/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 05 |
1 | 12, 13 |
2 | 21 |
3 | 34, 33 |
4 | 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 60 |
7 | 74, 73 |
8 | 86, 89 |
9 | 95, 99 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 26/09/2024 |
G.8 | 40 |
G.7 | 417 |
G.6 | 9128 4779 4161 |
G.5 | 4042 |
G.4 | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 |
G.3 | 38767 31936 |
G.2 | 93234 |
G.1 | 34716 |
G.ĐB | 520038 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 10, 16 |
2 | 28 |
3 | 36, 34, 38 |
4 | 40, 42 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 62, 67 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 19/09/2024 |
G.8 | 87 |
G.7 | 873 |
G.6 | 5428 6898 9441 |
G.5 | 1526 |
G.4 | 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 |
G.3 | 52602 34823 |
G.2 | 47093 |
G.1 | 40451 |
G.ĐB | 861597 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 13, 13 |
2 | 28, 26, 23, 26, 23 |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 98, 92, 93, 97 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 12/09/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 566 |
G.6 | 1136 6790 6376 |
G.5 | 0595 |
G.4 | 83359 93181 61633 50791 86022 19109 04168 |
G.3 | 05778 22281 |
G.2 | 63295 |
G.1 | 29023 |
G.ĐB | 803162 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 22, 23 |
3 | 36, 33 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 66, 68, 62 |
7 | 76, 78 |
8 | 81, 81 |
9 | 90, 95, 91, 95 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 05/09/2024 |
G.8 | 34 |
G.7 | 783 |
G.6 | 7308 3033 3104 |
G.5 | 1917 |
G.4 | 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 |
G.3 | 93256 81205 |
G.2 | 06079 |
G.1 | 64200 |
G.ĐB | 568859 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 05, 00 |
1 | 17 |
2 | 25, 23 |
3 | 34, 33, 39, 34 |
4 | 41, 49 |
5 | 56, 59 |
6 | - |
7 | 74, 79 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 29/08/2024 |
G.8 | 59 |
G.7 | 408 |
G.6 | 0850 7624 5748 |
G.5 | 7321 |
G.4 | 61711 69509 01778 33035 09066 35780 26588 |
G.3 | 04502 48216 |
G.2 | 15856 |
G.1 | 30742 |
G.ĐB | 238813 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 02 |
1 | 11, 16, 13 |
2 | 24, 21 |
3 | 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 50, 56 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 80, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |