Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 29/9/2025 - Phân Tích XSMB

Mã | 1NH 3NH 4NH 7NH 8NH 9NH |
ĐB | 63263 |
G.1 | 49075 |
G.2 | 94334 71143 |
G.3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
G.4 | 9402 6194 2057 3975 |
G.5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
G.6 | 424 875 042 |
G.7 | 58 68 97 07 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 07 |
1 | - |
2 | 20, 23, 20, 24 |
3 | 34, 31, 37 |
4 | 43, 49, 42 |
5 | 57, 58 |
6 | 63, 63, 68 |
7 | 75, 79, 75, 75 |
8 | 89, 80, 85 |
9 | 94, 97 |
Mã | 2NM 3NM 8NM 10NM 12NM 15NM 16NM 17NM |
ĐB | 47461 |
G.1 | 29620 |
G.2 | 85899 15665 |
G.3 | 26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
G.4 | 9753 4404 0670 1801 |
G.5 | 2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
G.6 | 604 201 895 |
G.7 | 86 69 16 38 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 01, 04, 01 |
1 | 10, 14, 16 |
2 | 20 |
3 | 30, 39, 34, 38 |
4 | 43 |
5 | 50, 58, 53 |
6 | 61, 65, 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 89, 86 |
9 | 99, 94, 95 |
Mã | 4NS 6NS 9NS 10NS 13NS 15NS |
ĐB | 44450 |
G.1 | 80569 |
G.2 | 92755 04311 |
G.3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
G.4 | 9009 2018 3546 8513 |
G.5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
G.6 | 475 989 682 |
G.7 | 69 93 05 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 05 |
1 | 11, 18, 13 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 50, 55, 59 |
6 | 69, 65, 69 |
7 | 74, 70, 71, 76, 73, 75 |
8 | 82, 88, 89, 82 |
9 | 93 |
Mã | 2NV 3NV 4NV 6NV 8NV 11NV |
ĐB | 95946 |
G.1 | 89884 |
G.2 | 97044 42891 |
G.3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
G.4 | 5860 0288 7437 4495 |
G.5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
G.6 | 224 616 465 |
G.7 | 82 33 22 26 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 00 |
1 | 19, 16 |
2 | 27, 24, 22, 26 |
3 | 31, 32, 37, 33 |
4 | 46, 44, 44 |
5 | 58 |
6 | 60, 65 |
7 | 70 |
8 | 84, 86, 88, 82 |
9 | 91, 95, 99 |
Mã | 2MA 3MA 4MA 6MA 9MA 13MA |
ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 07858 46709 |
G.3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
G.4 | 0812 3402 0873 0526 |
G.5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
G.6 | 350 643 296 |
G.7 | 83 19 56 43 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 01 |
1 | 17, 12, 19 |
2 | 29, 26 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 43 |
5 | 58, 53, 50, 56 |
6 | 60, 68, 60 |
7 | 73 |
8 | 86, 89, 83 |
9 | 96, 92, 96 |
Mã | 2MD 6MD 7MD 8MD 10MD 11MD |
ĐB | 04493 |
G.1 | 66113 |
G.2 | 57584 90587 |
G.3 | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
G.4 | 8326 6739 9383 8311 |
G.5 | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
G.6 | 814 134 074 |
G.7 | 32 24 12 52 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17, 11, 14, 12 |
2 | 20, 26, 24 |
3 | 39, 32, 37, 34, 32 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 68, 65, 63, 69, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 84, 87, 84, 83 |
9 | 93 |
Mã | 3MH 4MH 5MH 9MH 10MH 15MH |
ĐB | 70943 |
G.1 | 38492 |
G.2 | 20554 70069 |
G.3 | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
G.4 | 4233 8852 5368 9800 |
G.5 | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
G.6 | 913 668 770 |
G.7 | 37 45 01 40 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 01 |
1 | 19, 16, 16, 13 |
2 | - |
3 | 30, 33, 37 |
4 | 43, 40, 45, 45, 40 |
5 | 54, 52, 51 |
6 | 69, 68, 68, 68 |
7 | 70 |
8 | 88, 83, 80 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó