Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 14/8/2025 - Phân Tích XSMB

Mã | 4LN 5LN 6LN 10LN 11LN 12LN |
ĐB | 45071 |
G.1 | 55956 |
G.2 | 05225 63738 |
G.3 | 78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
G.4 | 1659 4425 9367 8356 |
G.5 | 7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
G.6 | 253 016 762 |
G.7 | 13 61 35 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 12 |
2 | 25, 25 |
3 | 38, 38, 31, 34, 31, 35 |
4 | - |
5 | 56, 51, 59, 56, 56, 53 |
6 | 69, 67, 62, 62, 61 |
7 | 71, 73 |
8 | 88, 80, 83 |
9 | - |
Mã | 1LS 3LS 6LS 9LS 10LS 13LS |
ĐB | 49130 |
G.1 | 74416 |
G.2 | 35860 24132 |
G.3 | 60438 21866 14286 65462 43653 41113 |
G.4 | 1166 1577 3508 0814 |
G.5 | 8826 6883 3314 8936 1723 9740 |
G.6 | 932 477 936 |
G.7 | 49 93 43 27 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 13, 14, 14 |
2 | 26, 23, 27 |
3 | 30, 32, 38, 36, 32, 36 |
4 | 40, 49, 43 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 62, 66 |
7 | 77, 77 |
8 | 86, 83 |
9 | 93 |
Mã | 1LV 4LV 7LV 10LV 11LV 14LV |
ĐB | 28997 |
G.1 | 31210 |
G.2 | 59328 31408 |
G.3 | 90731 89634 21877 02187 57077 47440 |
G.4 | 3695 2530 1491 2386 |
G.5 | 0404 5469 1317 3906 9071 6081 |
G.6 | 317 147 800 |
G.7 | 50 95 37 75 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 06, 00 |
1 | 10, 17, 17 |
2 | 28 |
3 | 31, 34, 30, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 77, 71, 75 |
8 | 87, 86, 81 |
9 | 97, 95, 91, 95 |
Mã | 2KA 3KA 6KA 9KA 12KA 13KA |
ĐB | 97354 |
G.1 | 22075 |
G.2 | 03846 99200 |
G.3 | 98955 40679 17440 66253 28456 70697 |
G.4 | 3998 3097 7909 8251 |
G.5 | 2611 9598 0598 4463 1104 1837 |
G.6 | 955 280 059 |
G.7 | 52 59 64 57 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 40 |
5 | 54, 55, 53, 56, 51, 55, 59, 52, 59, 57 |
6 | 63, 64 |
7 | 75, 79 |
8 | 80 |
9 | 97, 98, 97, 98, 98 |
Mã | 2KD 4KD 5KD 6KD 7KD 12KD |
ĐB | 40273 |
G.1 | 34930 |
G.2 | 10904 77951 |
G.3 | 32284 21393 54875 44580 41655 72877 |
G.4 | 4721 9078 1949 0728 |
G.5 | 9428 3390 9295 7199 7557 5479 |
G.6 | 485 401 148 |
G.7 | 33 75 95 40 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | - |
2 | 21, 28, 28 |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 48, 40 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | - |
7 | 73, 75, 77, 78, 79, 75 |
8 | 84, 80, 85 |
9 | 93, 90, 95, 99, 95 |
Mã | 3KH 4KH 7KH 9KH 13KH 15KH |
ĐB | 35919 |
G.1 | 91316 |
G.2 | 81780 42811 |
G.3 | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
G.4 | 2671 1813 6768 2996 |
G.5 | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
G.6 | 201 324 954 |
G.7 | 28 21 14 56 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 04, 01 |
1 | 19, 16, 11, 13, 14 |
2 | 24, 28, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52, 59, 54, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 80, 86, 85, 80, 88 |
9 | 96 |
Mã | 3KN 6KN 7KN 11KN 12KN 15KN |
ĐB | 01681 |
G.1 | 53335 |
G.2 | 94119 89336 |
G.3 | 66160 98194 41153 13925 80821 59094 |
G.4 | 9056 5611 3333 4659 |
G.5 | 1327 2150 2248 7413 7438 9706 |
G.6 | 882 868 485 |
G.7 | 61 76 58 81 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 11, 13 |
2 | 25, 21, 27 |
3 | 35, 36, 33, 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 56, 59, 50, 58 |
6 | 60, 68, 61 |
7 | 76 |
8 | 81, 82, 85, 81 |
9 | 94, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó