XSTD - Kết quả Xổ số Hà Nội - SXTD hôm nay
Mã | 3SV 4SV 7SV 11SV 14SV 15SV 17SV 19SV |
ĐB | 12759 |
G.1 | 32594 |
G.2 | 78172 76635 |
G.3 | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
G.4 | 9763 6386 0258 1675 |
G.5 | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
G.6 | 519 359 467 |
G.7 | 26 99 54 53 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19 |
2 | 24, 28, 26 |
3 | 35, 32 |
4 | 49 |
5 | 59, 58, 53, 54, 59, 54, 53 |
6 | 61, 63, 67 |
7 | 72, 79, 75, 73 |
8 | 87, 86, 86 |
9 | 94, 99 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã | 2SR 3SR 7SR 8SR 9SR 10SR 11SR 19SR |
ĐB | 62651 |
G.1 | 60778 |
G.2 | 23518 71201 |
G.3 | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
G.4 | 0015 1854 7987 5322 |
G.5 | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
G.6 | 432 881 799 |
G.7 | 25 21 36 24 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 09, 09 |
1 | 18, 15, 16 |
2 | 22, 24, 24, 25, 21, 24 |
3 | 39, 32, 36 |
4 | - |
5 | 51, 56, 54 |
6 | - |
7 | 78, 72, 70 |
8 | 87, 87, 81 |
9 | 96, 99 |
Mã | 4SM 5SM 8SM 9SM 10SM 12SM 17SM 19SM |
ĐB | 60899 |
G.1 | 54397 |
G.2 | 00157 49552 |
G.3 | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
G.4 | 7799 7602 5572 9322 |
G.5 | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
G.6 | 930 593 096 |
G.7 | 74 01 57 45 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 03, 01 |
1 | 15 |
2 | 29, 22 |
3 | 31, 30 |
4 | 45, 45 |
5 | 57, 52, 57, 57 |
6 | 67 |
7 | 72, 75, 72, 74 |
8 | 88 |
9 | 99, 97, 98, 99, 93, 96 |
Mã | 3SH 5SH 6SH 7SH 11SH 12SH 13SH 16SH |
ĐB | 17798 |
G.1 | 97846 |
G.2 | 87473 74039 |
G.3 | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
G.4 | 0772 9373 8237 0182 |
G.5 | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
G.6 | 379 142 440 |
G.7 | 03 37 12 54 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 12 |
2 | - |
3 | 39, 39, 37, 37 |
4 | 46, 42, 40 |
5 | 51, 59, 54 |
6 | 62, 62, 60 |
7 | 73, 72, 72, 73, 78, 73, 73, 79 |
8 | 82 |
9 | 98, 92 |
Mã | 2SD 3SD 7SD 8SD 9SD 13SD 15SD 18SD |
ĐB | 84242 |
G.1 | 65446 |
G.2 | 92910 68668 |
G.3 | 63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
G.4 | 5115 6049 2247 8815 |
G.5 | 6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
G.6 | 421 562 615 |
G.7 | 22 20 97 34 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 14, 15, 15, 13, 15 |
2 | 27, 25, 21, 22, 20 |
3 | 33, 34 |
4 | 42, 46, 49, 47, 48, 41 |
5 | - |
6 | 68, 62, 65, 62 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Mã | 6SA 7SA 8SA 9SA 13SA 15SA 17SA 20SA |
ĐB | 84826 |
G.1 | 35699 |
G.2 | 17983 65121 |
G.3 | 75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
G.4 | 3069 0281 5964 9503 |
G.5 | 8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
G.6 | 804 432 934 |
G.7 | 95 00 83 66 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 04, 00 |
1 | - |
2 | 26, 21 |
3 | 38, 38, 31, 32, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 63, 69, 64, 64, 66 |
7 | 72, 73 |
8 | 83, 87, 81, 82, 83 |
9 | 99, 94, 95 |
Mã | 2RV 3RV 5RV 6RV 7RV 10RV 14RV 18RV |
ĐB | 30817 |
G.1 | 17738 |
G.2 | 48311 69823 |
G.3 | 67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
G.4 | 1081 4943 1445 3561 |
G.5 | 5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
G.6 | 793 390 106 |
G.7 | 76 61 95 05 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 03, 06, 05 |
1 | 17, 11, 13 |
2 | 23, 21 |
3 | 38, 33, 36 |
4 | 43, 45 |
5 | - |
6 | 63, 61, 61 |
7 | 72, 76 |
8 | 81, 88, 84 |
9 | 94, 93, 90, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải