Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 27/7/2024 - Phân Tích XSMB
![Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 27/7/2024 - Phân Tích XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2024/01/10/xsmb-xsmnam-1001175139.jpg)
Mã | 6QG 7QG 8QG 10QG 12QG 15QG 18QG 20QG |
ĐB | 10190 |
G.1 | 86296 |
G.2 | 33206 00021 |
G.3 | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G.4 | 8027 5292 6605 9745 |
G.5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G.6 | 592 230 142 |
G.7 | 07 89 21 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 07 |
1 | - |
2 | 21, 22, 27, 21 |
3 | 36, 32, 30 |
4 | 45, 42 |
5 | 54, 54, 51 |
6 | 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 81, 80, 89 |
9 | 90, 96, 96, 92, 92, 96 |
Mã | 2PZ 3PZ 6PZ 8PZ 13PZ 17PZ 18PZ 20PZ |
ĐB | 81707 |
G.1 | 44574 |
G.2 | 72831 05924 |
G.3 | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
G.4 | 6754 7163 9094 7920 |
G.5 | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
G.6 | 754 323 701 |
G.7 | 20 99 33 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 09, 01 |
1 | 10, 18 |
2 | 24, 20, 23, 20 |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 63, 62, 69 |
7 | 74, 79, 70, 79 |
8 | - |
9 | 98, 94, 95, 99 |
Mã | 2PR 4PR 5PR 6PR 10PR 13PR 14PR 18PR |
ĐB | 04973 |
G.1 | 13645 |
G.2 | 93758 80311 |
G.3 | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G.4 | 4486 1137 3800 0678 |
G.5 | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G.6 | 876 217 170 |
G.7 | 77 79 81 80 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 11, 16, 14, 17 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 69, 63 |
7 | 73, 78, 76, 70, 77, 79 |
8 | 86, 81, 80 |
9 | 99, 94, 94, 92 |
Mã | 2PG 6PG 7PG 14PG 17PG 18PG 19PG 20PG |
ĐB | 44529 |
G.1 | 97547 |
G.2 | 44076 29381 |
G.3 | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G.4 | 9146 4482 7411 5298 |
G.5 | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G.6 | 523 819 023 |
G.7 | 46 71 48 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 29, 29, 23, 23 |
3 | 37 |
4 | 47, 45, 46, 46, 48 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 76, 74, 79, 71 |
8 | 81, 81, 82, 82 |
9 | 93, 98 |
Mã | 5NZ 8NZ 9NZ 10NZ 11NZ 12NZ 19NZ 20NZ |
ĐB | 28501 |
G.1 | 82333 |
G.2 | 70755 12632 |
G.3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.4 | 3608 4908 3979 2964 |
G.5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.6 | 582 872 699 |
G.7 | 16 36 43 49 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 12, 16 |
2 | - |
3 | 33, 32, 32, 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 57, 55, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 79, 78, 79, 72 |
8 | 82 |
9 | 96, 94, 99 |
Mã | 1NR 4NR 8NR 13NR 14NR 17NR 18NR 19NR |
ĐB | 17597 |
G.1 | 14213 |
G.2 | 82057 25910 |
G.3 | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G.4 | 6324 9371 9341 9350 |
G.5 | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G.6 | 254 366 156 |
G.7 | 70 32 96 81 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 16, 16 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 57, 50, 54, 56 |
6 | 69, 66, 69, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 89, 81 |
9 | 97, 95, 96 |
Mã | 4NG 7NG 9NG 10NG 15NG 16NG 18NG 20NG |
ĐB | 29226 |
G.1 | 12081 |
G.2 | 04978 89159 |
G.3 | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
G.4 | 7153 6944 3278 3322 |
G.5 | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
G.6 | 166 197 692 |
G.7 | 22 53 84 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 18, 19 |
2 | 26, 22, 20, 22 |
3 | 32 |
4 | 44, 44 |
5 | 59, 53, 53 |
6 | 65, 66, 65, 66 |
7 | 78, 78, 74 |
8 | 81, 80, 84 |
9 | 98, 97, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó