XSST - Kết quả Xổ số Sóc Trăng - SXST hôm nay
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 09/10/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 751 |
G.6 | 8904 9516 6538 |
G.5 | 9354 |
G.4 | 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 |
G.3 | 34638 36862 |
G.2 | 67819 |
G.1 | 79626 |
G.ĐB | 433093 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07 |
1 | 17, 16, 19 |
2 | 26 |
3 | 38, 35, 39, 38 |
4 | 44 |
5 | 51, 54 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 94, 93 |
- Xem thống kê Cầu XSST
- Xem thống kê Lô gan Sóc Trăng
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSST thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 02/10/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 483 |
G.6 | 8994 5497 2052 |
G.5 | 9687 |
G.4 | 16174 99641 53894 25016 74014 76861 47918 |
G.3 | 37320 10119 |
G.2 | 07169 |
G.1 | 11781 |
G.ĐB | 038385 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16, 14, 18, 19 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 74 |
8 | 83, 87, 81, 85 |
9 | 94, 97, 94 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 25/09/2024 |
G.8 | 48 |
G.7 | 874 |
G.6 | 6528 9123 8193 |
G.5 | 2866 |
G.4 | 86305 03723 85115 05600 93197 22053 19089 |
G.3 | 41264 40973 |
G.2 | 40064 |
G.1 | 21526 |
G.ĐB | 477011 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 25/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 15, 11 |
2 | 28, 23, 23, 26 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 66, 64, 64 |
7 | 74, 73 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 18/09/2024 |
G.8 | 50 |
G.7 | 500 |
G.6 | 1935 8636 3402 |
G.5 | 5699 |
G.4 | 13613 09676 49963 81130 53247 26821 16084 |
G.3 | 31223 06412 |
G.2 | 96433 |
G.1 | 61237 |
G.ĐB | 554896 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 21, 23 |
3 | 35, 36, 30, 33, 37 |
4 | 47 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 84 |
9 | 99, 96 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 11/09/2024 |
G.8 | 09 |
G.7 | 433 |
G.6 | 3451 6763 8819 |
G.5 | 8947 |
G.4 | 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 |
G.3 | 04304 46305 |
G.2 | 77737 |
G.1 | 65593 |
G.ĐB | 868709 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 04, 05, 09 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 33, 37 |
4 | 47, 43 |
5 | 51 |
6 | 63, 64, 62 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 95, 96, 93 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 04/09/2024 |
G.8 | 69 |
G.7 | 616 |
G.6 | 0786 1400 3080 |
G.5 | 5628 |
G.4 | 58603 77241 32971 47728 57332 67550 68498 |
G.3 | 80031 42598 |
G.2 | 35850 |
G.1 | 13354 |
G.ĐB | 300547 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 04/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 16 |
2 | 28, 28 |
3 | 32, 31 |
4 | 41, 47 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 86, 80 |
9 | 98, 98 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 28/08/2024 |
G.8 | 59 |
G.7 | 386 |
G.6 | 2446 6397 1536 |
G.5 | 2407 |
G.4 | 07058 74624 39809 21617 62405 77703 11065 |
G.3 | 45138 93857 |
G.2 | 78400 |
G.1 | 56727 |
G.ĐB | 182597 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 28/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 05, 03, 00 |
1 | 17 |
2 | 24, 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 46 |
5 | 59, 58, 57 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 97, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |