Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2025 - Phân Tích XSMN

Giải | XSST Thứ 4 » XSST 12/02/2025 |
G.8 | 85 |
G.7 | 966 |
G.6 | 7234 0687 2229 |
G.5 | 1005 |
G.4 | 01025 92426 81980 49657 64100 36620 84514 |
G.3 | 31888 34816 |
G.2 | 54576 |
G.1 | 78103 |
G.ĐB | 310027 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 03 |
1 | 14, 16 |
2 | 29, 25, 26, 20, 27 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 85, 87, 80, 88 |
9 | - |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 05/02/2025 |
G.8 | 62 |
G.7 | 759 |
G.6 | 1156 9633 6131 |
G.5 | 0435 |
G.4 | 72426 64633 26911 77325 32139 03342 70198 |
G.3 | 12927 84152 |
G.2 | 32741 |
G.1 | 11165 |
G.ĐB | 487035 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 26, 25, 27 |
3 | 33, 31, 35, 33, 39, 35 |
4 | 42, 41 |
5 | 59, 56, 52 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 29/01/2025 |
G.8 | 88 |
G.7 | 427 |
G.6 | 9472 6463 6940 |
G.5 | 0900 |
G.4 | 11025 44699 87019 72518 12291 91390 87032 |
G.3 | 27493 20191 |
G.2 | 64096 |
G.1 | 03359 |
G.ĐB | 525395 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 99, 91, 90, 93, 91, 96, 95 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 22/01/2025 |
G.8 | 90 |
G.7 | 986 |
G.6 | 1180 4647 6531 |
G.5 | 1224 |
G.4 | 21625 09696 74627 96121 81387 73127 22710 |
G.3 | 30938 61951 |
G.2 | 96693 |
G.1 | 93477 |
G.ĐB | 254731 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 24, 25, 27, 21, 27 |
3 | 31, 38, 31 |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 86, 80, 87 |
9 | 90, 96, 93 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 15/01/2025 |
G.8 | 92 |
G.7 | 665 |
G.6 | 3569 2831 6568 |
G.5 | 3503 |
G.4 | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 |
G.3 | 19102 90358 |
G.2 | 41329 |
G.1 | 78629 |
G.ĐB | 813214 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 02 |
1 | 12, 14 |
2 | 29, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 65, 69, 68, 63 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 92, 96, 97 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 08/01/2025 |
G.8 | 06 |
G.7 | 440 |
G.6 | 6159 1838 9704 |
G.5 | 4931 |
G.4 | 03776 91458 36529 15631 25478 04049 11229 |
G.3 | 69051 02551 |
G.2 | 12458 |
G.1 | 26805 |
G.ĐB | 289378 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 05 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 38, 31, 31 |
4 | 40, 49 |
5 | 59, 58, 51, 51, 58 |
6 | - |
7 | 76, 78, 78 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 01/01/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 464 |
G.6 | 9948 6737 6837 |
G.5 | 1106 |
G.4 | 99546 57030 23805 38702 47679 91582 15634 |
G.3 | 73903 66664 |
G.2 | 19484 |
G.1 | 20504 |
G.ĐB | 213694 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 02, 03, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 37, 37, 30, 34 |
4 | 48, 46 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |