Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 14/8/2025 - Phân Tích XSMB

Mã | 1LM 2LM 4LM 5LM 6LM 13LM |
ĐB | 77675 |
G.1 | 54981 |
G.2 | 80279 53883 |
G.3 | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
G.4 | 6995 2998 7601 2848 |
G.5 | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
G.6 | 975 387 984 |
G.7 | 80 54 07 62 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 01, 07 |
1 | 18, 18 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 75, 79, 78, 73, 73, 75 |
8 | 81, 83, 87, 84, 80 |
9 | 95, 95, 98, 91 |
Mã | 1LU 2LU 4LU 5LU 6LU 10LU |
ĐB | 23077 |
G.1 | 10240 |
G.2 | 70969 86667 |
G.3 | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
G.4 | 6244 9442 9276 5358 |
G.5 | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
G.6 | 067 057 789 |
G.7 | 63 55 22 67 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 11, 12 |
2 | 26, 22 |
3 | 33 |
4 | 40, 44, 42 |
5 | 58, 57, 51, 57, 55 |
6 | 69, 67, 66, 62, 67, 63, 67 |
7 | 77, 76 |
8 | 89 |
9 | 97, 91 |
Mã | 1KC 2KC 3KC 6KC 8KC 13KC |
ĐB | 25525 |
G.1 | 85900 |
G.2 | 05955 01836 |
G.3 | 81880 51721 11337 43041 50040 95983 |
G.4 | 8116 6228 7165 0785 |
G.5 | 5019 9048 0694 9122 0986 9459 |
G.6 | 736 663 183 |
G.7 | 40 26 27 89 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 19 |
2 | 25, 21, 28, 22, 26, 27 |
3 | 36, 37, 36 |
4 | 41, 40, 48, 40 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 63 |
7 | - |
8 | 80, 83, 85, 86, 83, 89 |
9 | 94 |
Mã | 5KM 9KM 11KM 13KM 14KM 15KM |
ĐB | 09022 |
G.1 | 68106 |
G.2 | 94379 67495 |
G.3 | 93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
G.4 | 4997 5953 7049 7419 |
G.5 | 7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
G.6 | 371 880 392 |
G.7 | 24 83 08 91 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16, 19, 14, 12 |
2 | 22, 20, 23, 26, 24 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | 69 |
7 | 79, 71, 71, 71 |
8 | 81, 89, 80, 83 |
9 | 95, 97, 92, 91 |
Mã | 1KU 6KU 7KU 10KU 12KU 15KU |
ĐB | 38355 |
G.1 | 40320 |
G.2 | 53256 91052 |
G.3 | 39664 33251 19093 60021 00716 76799 |
G.4 | 8256 0947 4775 1340 |
G.5 | 3006 5479 3172 6847 3487 5572 |
G.6 | 041 385 168 |
G.7 | 75 30 96 19 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 47, 40, 47, 41 |
5 | 55, 56, 52, 51, 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 75, 79, 72, 72, 75 |
8 | 87, 85 |
9 | 93, 99, 96 |
Mã | 1HC 2HC 3HC 4HC 12HC 14HC |
ĐB | 34679 |
G.1 | 48422 |
G.2 | 85673 33126 |
G.3 | 48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
G.4 | 9732 8449 5261 0856 |
G.5 | 1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
G.6 | 567 954 467 |
G.7 | 46 78 27 68 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 15 |
2 | 22, 26, 29, 21, 21, 27 |
3 | 32, 32, 36 |
4 | 43, 49, 47, 46 |
5 | 56, 54 |
6 | 66, 61, 67, 67, 68 |
7 | 79, 73, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Mã | 1HM 2HM 5HM 7HM 10HM 15HM |
ĐB | 77818 |
G.1 | 91286 |
G.2 | 60990 99531 |
G.3 | 30728 85108 67734 05379 05439 09654 |
G.4 | 8980 9705 3098 0125 |
G.5 | 9840 5592 1640 4532 0862 0309 |
G.6 | 648 507 469 |
G.7 | 97 78 74 63 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 09, 07 |
1 | 18 |
2 | 28, 25 |
3 | 31, 34, 39, 32 |
4 | 40, 40, 48 |
5 | 54 |
6 | 62, 69, 63 |
7 | 79, 78, 74 |
8 | 86, 80 |
9 | 90, 98, 92, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó