XSQN - Kết quả Xổ số Quảng Ninh - SXQN hôm nay
Mã | 2ST 4ST 6ST 9ST 11ST 12ST 18ST 19ST |
ĐB | 08694 |
G.1 | 96708 |
G.2 | 03057 00561 |
G.3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
G.4 | 2968 3754 0021 3437 |
G.5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
G.6 | 577 649 569 |
G.7 | 69 01 11 14 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 01 |
1 | 19, 11, 11, 14 |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 37 |
4 | 49, 49 |
5 | 57, 54, 52 |
6 | 61, 66, 68, 62, 69, 69 |
7 | 77, 76, 77 |
8 | - |
9 | 94, 95 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã | 1SK 4SK 7SK 8SK 10SK 15SK 18SK 20SK |
ĐB | 81211 |
G.1 | 67918 |
G.2 | 42423 50422 |
G.3 | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G.4 | 7878 3847 9609 4829 |
G.5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G.6 | 332 432 401 |
G.7 | 66 46 37 69 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 11, 18, 15, 16 |
2 | 23, 22, 24, 29 |
3 | 33, 32, 32, 37 |
4 | 43, 47, 42, 46 |
5 | - |
6 | 61, 60, 63, 62, 66, 69 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Mã | 1SB 3SB 5SB 11SB 12SB 16SB 17SB 18SB |
ĐB | 03880 |
G.1 | 57089 |
G.2 | 91985 71647 |
G.3 | 02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
G.4 | 4536 3567 7384 1920 |
G.5 | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
G.6 | 563 266 406 |
G.7 | 56 34 11 82 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 20 |
3 | 31, 39, 36, 36, 34 |
4 | 47 |
5 | 58, 58, 56 |
6 | 67, 63, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 80, 89, 85, 84, 88, 82 |
9 | 97, 94 |
Mã | 2RT 7RT 9RT 10RT 14RT 15RT 16RT 19RT |
ĐB | 88443 |
G.1 | 97704 |
G.2 | 65963 67186 |
G.3 | 71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
G.4 | 0523 9019 7876 6535 |
G.5 | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
G.6 | 409 002 111 |
G.7 | 49 24 02 08 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 02, 09, 02, 02, 08 |
1 | 10, 17, 19, 15, 11 |
2 | 23, 24 |
3 | 38, 36, 35, 37 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 54 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 99, 93 |
Mã | 1RK 2RK 3RK 6RK 7RK 8RK 15RK 16RK |
ĐB | 74922 |
G.1 | 34713 |
G.2 | 94828 75674 |
G.3 | 03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
G.4 | 7372 7268 1307 8248 |
G.5 | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
G.6 | 318 937 121 |
G.7 | 58 83 27 67 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 04, 08 |
1 | 13, 12, 18 |
2 | 22, 28, 21, 27, 21, 27 |
3 | 35, 37 |
4 | 49, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 68, 69, 67 |
7 | 74, 72 |
8 | 83 |
9 | 94, 90 |
Mã | 2RB 3RB 4RB 10RB 13RB 15RB 17RB 18RB |
ĐB | 00482 |
G.1 | 68404 |
G.2 | 37057 35714 |
G.3 | 40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
G.4 | 3915 6857 8559 7261 |
G.5 | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
G.6 | 523 080 871 |
G.7 | 50 85 70 24 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 17, 19, 19, 15, 11, 12 |
2 | 25, 23, 24 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 57, 57, 59, 50 |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 73, 77, 71, 70 |
8 | 82, 80, 85 |
9 | - |
Mã | 1QT 3QT 6QT 10QT 11QT 16QT 17QT 19QT |
ĐB | 23394 |
G.1 | 84113 |
G.2 | 50779 35381 |
G.3 | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
G.4 | 4847 2756 2890 7261 |
G.5 | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
G.6 | 609 106 545 |
G.7 | 52 72 76 39 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 09, 06 |
1 | 13, 19 |
2 | 20 |
3 | 30, 39, 39 |
4 | 47, 47, 40, 45 |
5 | 56, 52 |
6 | 66, 61 |
7 | 79, 74, 76, 72, 76 |
8 | 81 |
9 | 94, 90, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải