Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 28/9/2025 - Phân Tích XSMB

Mã | 3NF 6NF 7NF 11NF 12NF 13NF |
ĐB | 92519 |
G.1 | 15736 |
G.2 | 30092 27079 |
G.3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
G.4 | 7020 7912 4723 2659 |
G.5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
G.6 | 282 687 031 |
G.7 | 68 93 30 56 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19, 12, 15 |
2 | 23, 20, 23 |
3 | 36, 36, 31, 31, 30 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | 68, 69, 68 |
7 | 79, 71 |
8 | 84, 82, 87 |
9 | 92, 92, 91, 93 |
Mã | 1NQ 3NQ 5NQ 6NQ 9NQ 11NQ |
ĐB | 86590 |
G.1 | 16423 |
G.2 | 18362 33869 |
G.3 | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
G.4 | 9114 0768 6867 3742 |
G.5 | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
G.6 | 455 691 286 |
G.7 | 76 41 37 40 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 23, 28 |
3 | 34, 39, 37 |
4 | 45, 42, 41, 40 |
5 | 55 |
6 | 62, 69, 68, 67, 60, 66 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 90, 94, 92, 92, 91 |
Mã | 2NY 4NY 6NY 9NY 12NY 15NY |
ĐB | 02401 |
G.1 | 87189 |
G.2 | 35765 93276 |
G.3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
G.4 | 8314 8485 5070 8002 |
G.5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
G.6 | 257 334 253 |
G.7 | 28 93 80 24 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 14, 11 |
2 | 29, 28, 24 |
3 | 38, 34 |
4 | - |
5 | 51, 50, 57, 53 |
6 | 65, 65 |
7 | 76, 74, 75, 70 |
8 | 89, 85, 82, 80 |
9 | 92, 97, 93 |
Mã | 5MF 8MF 10MF 15MF 16MF 18MF 19MF 20MF |
ĐB | 89093 |
G.1 | 25280 |
G.2 | 53923 67762 |
G.3 | 39715 81684 83408 78403 98484 31911 |
G.4 | 1313 2005 7835 4796 |
G.5 | 4169 8567 1105 5080 8623 2255 |
G.6 | 473 753 153 |
G.7 | 09 64 31 67 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 05, 05, 09 |
1 | 15, 11, 13 |
2 | 23, 23 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 55, 53, 53 |
6 | 62, 69, 67, 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 80, 84, 84, 80 |
9 | 93, 96 |
Mã | 1MQ 3MQ 4MQ 5MQ 9MQ 11MQ |
ĐB | 74830 |
G.1 | 38949 |
G.2 | 31386 61673 |
G.3 | 77669 57975 78562 88769 98566 83442 |
G.4 | 4260 5710 5336 5918 |
G.5 | 9087 0520 1010 5502 1046 0957 |
G.6 | 534 403 832 |
G.7 | 27 39 04 31 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 04 |
1 | 10, 18, 10 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 36, 34, 32, 39, 31 |
4 | 49, 42, 46 |
5 | 57 |
6 | 69, 62, 69, 66, 60 |
7 | 73, 75 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Mã | 2MY 5MY 6MY 11MY 13MY 16MY 18MY 19MY |
ĐB | 18222 |
G.1 | 73041 |
G.2 | 65192 22112 |
G.3 | 68186 85068 95648 47077 86874 47102 |
G.4 | 0243 0000 9887 8573 |
G.5 | 7520 6111 3432 6665 8073 0347 |
G.6 | 014 595 396 |
G.7 | 48 88 09 51 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 09 |
1 | 12, 11, 14 |
2 | 22, 20 |
3 | 32 |
4 | 41, 48, 43, 47, 48 |
5 | 51 |
6 | 68, 65 |
7 | 77, 74, 73, 73 |
8 | 86, 87, 88 |
9 | 92, 95, 96 |
Mã | 2LF 3LF 9LF 10LF 12LF 13LF |
ĐB | 60194 |
G.1 | 62277 |
G.2 | 00451 45358 |
G.3 | 88537 43486 67190 26032 33701 04696 |
G.4 | 4653 6227 2119 3839 |
G.5 | 1249 3897 9885 9263 8819 5188 |
G.6 | 567 778 573 |
G.7 | 48 83 80 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 19 |
2 | 27 |
3 | 37, 32, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 51, 58, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 77, 78, 73 |
8 | 86, 85, 88, 83, 80 |
9 | 94, 90, 96, 97, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó