XSMN 31/12/2023 - Xổ số miền Nam 31/12/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

56

28

78

G.7

235

728

611

G.6

7770

0863

7631

0338

8457

2052

0588

5436

9420

G.5

0444

5677

9249

G.4

13425

16873

10269

04432

09425

22551

68223

77988

83018

28971

40430

74390

18263

90373

34667

20847

64540

40756

00635

76987

39175

G.3

29853

78647

62040

91004

73998

08831

G.2

99633

06679

67206

G.1

13022

22537

37338

G.ĐB

382156

259994

966248

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 31/12/2023

ĐầuLô Tô
0-
1-
225, 25, 23, 22
335, 31, 32, 33
444, 47
556, 51, 53, 56
663, 69
770, 73
8-
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 31/12/2023

ĐầuLô Tô
004
118
228, 28
338, 30, 37
440
557, 52
663
777, 71, 73, 79
888
990, 94

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 31/12/2023

ĐầuLô Tô
006
111
220
336, 35, 31, 38
449, 47, 40, 48
556
667
778, 75
888, 87
998

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000