XSMN 29/10/2023 - Xổ số miền Nam 29/10/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

07

41

16

G.7

992

960

347

G.6

9140

1159

7211

0896

7354

3995

1158

3076

5834

G.5

1652

6383

6236

G.4

58119

83998

95961

48419

92069

14697

01244

61374

55114

11580

39171

54835

69352

32386

66280

64320

45237

84831

25582

67067

44372

G.3

98889

44072

95430

31757

97878

14561

G.2

08479

82550

26207

G.1

11451

06615

28802

G.ĐB

070271

724368

399140

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 29/10/2023

ĐầuLô Tô
007
111, 19, 19
2-
3-
440, 44
559, 52, 51
661, 69
772, 79, 71
889
992, 98, 97

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 29/10/2023

ĐầuLô Tô
0-
114, 15
2-
335, 30
441
554, 52, 57, 50
660, 68
774, 71
883, 80, 86
996, 95

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 29/10/2023

ĐầuLô Tô
007, 02
116
220
334, 36, 37, 31
447, 40
558
667, 61
776, 72, 78
880, 82
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000