XSMN 29/9/2023 - Xổ số miền Nam 29/9/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

94

60

00

G.7

801

431

976

G.6

3466

8959

5233

4518

3686

7340

1804

2159

0875

G.5

0287

2042

2011

G.4

20429

21845

27619

60331

13483

16296

92769

75122

01947

64817

06079

89610

88870

33957

54841

67058

40575

60465

33213

85777

64108

G.3

41017

05417

26990

21063

18589

50140

G.2

23544

55582

48566

G.1

78842

63456

35726

G.ĐB

379228

014548

807240

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 29/09/2023

ĐầuLô Tô
001
119, 17, 17
229, 28
333, 31
445, 44, 42
559
666, 69
7-
887, 83
994, 96

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 29/09/2023

ĐầuLô Tô
0-
118, 17, 10
222
331
440, 42, 47, 48
557, 56
660, 63
779, 70
886, 82
990

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 29/09/2023

ĐầuLô Tô
000, 04, 08
111, 13
226
3-
441, 40, 40
559, 58
665, 66
776, 75, 75, 77
889
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000