XSMN 29/1/2023 - Xổ số miền Nam 29/1/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

55

64

26

G.7

871

749

803

G.6

5083

6573

5026

8018

7231

1820

1080

8890

8525

G.5

3980

8530

9703

G.4

91798

62792

06714

68953

63287

44801

60099

18551

40760

83583

00361

55673

99178

40171

88692

84830

75713

76906

37647

74984

08588

G.3

22914

89864

63836

12901

76053

27427

G.2

59107

93357

43086

G.1

77028

36163

33213

G.ĐB

459562

201243

951032

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 29/01/2023

ĐầuLô Tô
001, 07
114, 14
226, 28
3-
4-
555, 53
664, 62
771, 73
883, 80, 87
998, 92, 99

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 29/01/2023

ĐầuLô Tô
001
118
220
331, 30, 36
449, 43
551, 57
664, 60, 61, 63
773, 78, 71
883
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 29/01/2023

ĐầuLô Tô
003, 03, 06
113, 13
226, 25, 27
330, 32
447
553
6-
7-
880, 84, 88, 86
990, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000