XSMN 26/9/2023 - Xổ số miền Nam 26/9/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

41

95

87

G.7

801

444

353

G.6

9948

9918

7355

5698

8378

9505

4668

0810

2536

G.5

7523

2385

2520

G.4

66021

34597

65317

74248

28060

14701

91540

20178

19890

17159

00332

04793

07481

37791

69885

79026

01800

42280

99961

20293

55153

G.3

17663

56411

70234

71277

09474

61585

G.2

91324

04751

95690

G.1

34188

99090

54345

G.ĐB

587503

991040

924731

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 26/09/2023

ĐầuLô Tô
001, 01, 03
118, 17, 11
223, 21, 24
3-
441, 48, 48, 40
555
660, 63
7-
888
997

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 26/09/2023

ĐầuLô Tô
005
1-
2-
332, 34
444, 40
559, 51
6-
778, 78, 77
885, 81
995, 98, 90, 93, 91, 90

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 26/09/2023

ĐầuLô Tô
000
110
220, 26
336, 31
445
553, 53
668, 61
774
887, 85, 80, 85
993, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000