Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam Ngày 04/11/2025 - Phân Tích XSMN
 Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam ngày 04/11/2025 - Thống kê kết quả miền Nam mới nhất trong 30 ngày miễn phí. Phân tích XSMN chiều nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 49  | 10  | 57  | 80  | 
| G.7 | 410  | 561  | 247  | 471  | 
| G.6 | 6806 0465 8638  | 9986 7641 4363  | 9777 8747 7897  | 1055 1003 7800  | 
| G.5 | 6353  | 3838  | 2698  | 9075  | 
| G.4 | 02970 97485 74825 67481 38273 60341 06113  | 70733 03253 97596 83550 97899 84505 66534  | 93758 02283 16855 31290 12811 52853 19374  | 24116 23077 38033 19792 21983 15481 06699  | 
| G.3 | 60542 21690  | 69986 69187  | 49442 01246  | 24916 51442  | 
| G.2 | 66875  | 54932  | 35789  | 65649  | 
| G.1 | 94063  | 36535  | 54275  | 33585  | 
| G.ĐB | 275415  | 128524  | 554013  | 748335  | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | 06 | 
| 1 | 10, 13, 15 | 
| 2 | 25 | 
| 3 | 38 | 
| 4 | 49, 41, 42 | 
| 5 | 53 | 
| 6 | 65, 63 | 
| 7 | 70, 73, 75 | 
| 8 | 85, 81 | 
| 9 | 90 | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | 05 | 
| 1 | 10 | 
| 2 | 24 | 
| 3 | 38, 33, 34, 32, 35 | 
| 4 | 41 | 
| 5 | 53, 50 | 
| 6 | 61, 63 | 
| 7 | - | 
| 8 | 86, 86, 87 | 
| 9 | 96, 99 | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 11, 13 | 
| 2 | - | 
| 3 | - | 
| 4 | 47, 47, 42, 46 | 
| 5 | 57, 58, 55, 53 | 
| 6 | - | 
| 7 | 77, 74, 75 | 
| 8 | 83, 89 | 
| 9 | 97, 98, 90 | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | 03, 00 | 
| 1 | 16, 16 | 
| 2 | - | 
| 3 | 33, 35 | 
| 4 | 42, 49 | 
| 5 | 55 | 
| 6 | - | 
| 7 | 71, 75, 77 | 
| 8 | 80, 83, 81, 85 | 
| 9 | 92, 99 | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |