XSMN 20/10/2023 - Xổ số miền Nam 20/10/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

90

23

85

G.7

128

867

994

G.6

4187

9309

1386

4779

7430

4229

5084

6673

5667

G.5

9608

1287

1580

G.4

13587

73450

97994

37907

33985

25952

23780

77755

35132

14815

29731

63328

75746

63164

25833

27887

62092

36528

79714

41460

63986

G.3

48740

96402

85582

46334

28340

10439

G.2

90554

17448

39174

G.1

65516

09992

74350

G.ĐB

722484

889630

717101

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 20/10/2023

ĐầuLô Tô
009, 08, 07, 02
116
228
3-
440
550, 52, 54
6-
7-
887, 86, 87, 85, 80, 84
990, 94

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 20/10/2023

ĐầuLô Tô
0-
115
223, 29, 28
330, 32, 31, 34, 30
446, 48
555
667, 64
779
887, 82
992

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 20/10/2023

ĐầuLô Tô
001
114
228
333, 39
440
550
667, 60
773, 74
885, 84, 80, 87, 86
994, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000