XSMN 19/12/2023 - Xổ số miền Nam 19/12/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

11

14

06

G.7

368

360

565

G.6

7464

2361

9606

8180

9818

9781

1552

2174

8843

G.5

5694

2377

6875

G.4

87566

74459

06601

51565

30745

45492

53009

82761

70851

61414

91127

25601

07113

42469

82759

34508

49738

84473

65900

19467

35515

G.3

01622

17041

65225

86085

03870

81543

G.2

36590

00301

92447

G.1

10717

49819

44510

G.ĐB

079792

248919

391262

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 19/12/2023

ĐầuLô Tô
006, 01, 09
111, 17
222
3-
445, 41
559
668, 64, 61, 66, 65
7-
8-
994, 92, 90, 92

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 19/12/2023

ĐầuLô Tô
001, 01
114, 18, 14, 13, 19, 19
227, 25
3-
4-
551
660, 61, 69
777
880, 81, 85
9-

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 19/12/2023

ĐầuLô Tô
006, 08, 00
115, 10
2-
338
443, 43, 47
552, 59
665, 67, 62
774, 75, 73, 70
8-
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000