XSMN 18/10/2023 - Xổ số miền Nam 18/10/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

10

47

10

G.7

401

924

754

G.6

6256

6670

7056

1346

5972

9337

4415

9447

2636

G.5

6538

1626

7380

G.4

41836

69234

50421

78686

43987

09679

23412

89364

84662

17274

94777

06052

15108

81209

92550

01122

72791

39788

68306

56386

44189

G.3

32618

18105

00435

14671

53589

64948

G.2

69803

47346

96631

G.1

17120

94084

39413

G.ĐB

386946

884887

717533

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 18/10/2023

ĐầuLô Tô
001, 05, 03
110, 12, 18
221, 20
338, 36, 34
446
556, 56
6-
770, 79
886, 87
9-

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 18/10/2023

ĐầuLô Tô
008, 09
1-
224, 26
337, 35
447, 46, 46
552
664, 62
772, 74, 77, 71
884, 87
9-

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 18/10/2023

ĐầuLô Tô
006
110, 15, 13
222
336, 31, 33
447, 48
554, 50
6-
7-
880, 88, 86, 89, 89
991

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000