XSMN 18/4/2023 - Xổ số miền Nam 18/4/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

32

75

60

G.7

463

806

171

G.6

0783

3494

9819

5725

2322

7425

4224

2964

5370

G.5

5091

1993

4228

G.4

37064

53051

95931

87007

67592

75123

70307

54767

08806

99263

41490

93571

20969

20779

27006

60408

87404

64905

87736

19516

93705

G.3

16371

51434

02573

73385

87145

70073

G.2

76656

77948

51617

G.1

76425

73378

42079

G.ĐB

675066

745172

465988

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 18/04/2023

ĐầuLô Tô
007, 07
119
223, 25
332, 31, 34
4-
551, 56
663, 64, 66
771
883
994, 91, 92

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 18/04/2023

ĐầuLô Tô
006, 06
1-
225, 22, 25
3-
448
5-
667, 63, 69
775, 71, 79, 73, 78, 72
885
993, 90

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 18/04/2023

ĐầuLô Tô
006, 08, 04, 05, 05
116, 17
224, 28
336
445
5-
660, 64
771, 70, 73, 79
888
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000