XSMN 17/12/2023 - Xổ số miền Nam 17/12/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

74

43

75

G.7

585

171

823

G.6

2639

4782

0561

7494

8719

7461

8683

9450

6150

G.5

4923

2009

0139

G.4

71105

96515

91325

51361

49608

55334

64014

55218

30703

15933

44374

02142

08404

45845

59209

18172

03149

36137

60627

71605

59513

G.3

44093

64945

59796

04543

45650

92745

G.2

91350

56974

13542

G.1

83410

73148

51950

G.ĐB

143390

638942

391536

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 17/12/2023

ĐầuLô Tô
005, 08
115, 14, 10
223, 25
339, 34
445
550
661, 61
774
885, 82
993, 90

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 17/12/2023

ĐầuLô Tô
009, 03, 04
119, 18
2-
333
443, 42, 45, 43, 48, 42
5-
661
771, 74, 74
8-
994, 96

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 17/12/2023

ĐầuLô Tô
009, 05
113
223, 27
339, 37, 36
449, 45, 42
550, 50, 50, 50
6-
775, 72
883
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000