XSMN 17/3/2023 - Xổ số miền Nam 17/3/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

21

43

59

G.7

424

649

672

G.6

0615

9514

3751

5134

3604

1653

9437

1258

3766

G.5

3637

3683

6528

G.4

02598

38430

72112

78721

79972

34803

30672

90243

82451

31968

80546

49583

92787

02622

44586

18693

34425

51579

72087

98185

45621

G.3

28514

71387

74547

21834

87980

12578

G.2

42297

98222

17481

G.1

43971

84926

51452

G.ĐB

004976

466056

163655

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 17/03/2023

ĐầuLô Tô
003
115, 14, 12, 14
221, 24, 21
337, 30
4-
551
6-
772, 72, 71, 76
887
998, 97

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 17/03/2023

ĐầuLô Tô
004
1-
222, 22, 26
334, 34
443, 49, 43, 46, 47
553, 51, 56
668
7-
883, 83, 87
9-

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 17/03/2023

ĐầuLô Tô
0-
1-
228, 25, 21
337
4-
559, 58, 52, 55
666
772, 79, 78
886, 87, 85, 80, 81
993

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000