XSMN 16/5/2023 - Xổ số miền Nam 16/5/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

88

03

07

G.7

493

426

976

G.6

5070

8116

1159

5972

1169

4275

6059

7144

7648

G.5

1737

6668

3146

G.4

40270

61004

57963

61808

03915

05072

87371

31832

35044

08241

78462

80474

59548

90268

05131

98740

93338

49872

17496

69035

81101

G.3

07877

43953

35361

09798

33386

77211

G.2

29156

82625

18955

G.1

71813

19782

28867

G.ĐB

339526

524717

665077

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 16/05/2023

ĐầuLô Tô
004, 08
116, 15, 13
226
337
4-
559, 53, 56
663
770, 70, 72, 71, 77
888
993

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 16/05/2023

ĐầuLô Tô
003
117
226, 25
332
444, 41, 48
5-
669, 68, 62, 68, 61
772, 75, 74
882
998

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 16/05/2023

ĐầuLô Tô
007, 01
111
2-
331, 38, 35
444, 48, 46, 40
559, 55
667
776, 72, 77
886
996

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000