XSMN 15/11/2023 - Xổ số miền Nam 15/11/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

19

26

27

G.7

911

361

298

G.6

1977

5627

0912

4768

3034

4309

6959

3103

4846

G.5

4575

5130

9805

G.4

80200

43902

71855

66893

32248

64843

21686

95126

35692

11929

49048

75451

71323

85311

71031

49325

41957

64763

19714

77118

48648

G.3

94260

32982

10761

21681

20451

58587

G.2

33458

07744

10456

G.1

42174

08462

33800

G.ĐB

438348

671811

341328

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 15/11/2023

ĐầuLô Tô
000, 02
119, 11, 12
227
3-
448, 43, 48
555, 58
660
777, 75, 74
886, 82
993

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 15/11/2023

ĐầuLô Tô
009
111, 11
226, 26, 29, 23
334, 30
448, 44
551
661, 68, 61, 62
7-
881
992

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 15/11/2023

ĐầuLô Tô
003, 05, 00
114, 18
227, 25, 28
331
446, 48
559, 57, 51, 56
663
7-
887
998

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000