XSMN 15/10/2025 - Xổ số miền Nam 15/10/2025

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

55

25

52

G.7

723

000

449

G.6

0084

3911

7160

2583

5951

8933

3503

4405

2599

G.5

5155

1421

1852

G.4

95140

59210

38365

13498

04211

15296

55917

15030

30046

81819

61211

09511

05991

15080

25662

00434

56136

00745

67198

69778

13967

G.3

85600

70890

01290

40630

27437

07723

G.2

78414

86045

97001

G.1

82065

85724

96434

G.ĐB

011089

799218

832899

Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/10/2025

ĐầuLoto
000
111, 10, 11, 17, 14
223
3-
440
555, 55
660, 65, 65
7-
884, 89
998, 96, 90

Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/10/2025

ĐầuLoto
000
119, 11, 11, 18
225, 21, 24
333, 30, 30
446, 45
551
6-
7-
883, 80
991, 90

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/10/2025

ĐầuLoto
003, 05, 01
1-
223
334, 36, 37, 34
449, 45
552, 52
662, 67
778
8-
999, 98, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000