XSMN 15/6/2025 - Xổ số miền Nam 15/6/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

36

85

80

G.7

924

272

175

G.6

2778

8634

7879

0671

3262

4640

9579

7745

1867

G.5

9100

6832

2736

G.4

33463

09553

94322

29989

08315

57247

37065

89311

69246

45531

93931

57976

97580

59681

44372

07646

30521

16848

03664

78177

67893

G.3

34563

22603

84511

29601

45457

02470

G.2

90550

56588

95992

G.1

52819

39275

67606

G.ĐB

584004

840374

612834

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 15/06/2025

ĐầuLô Tô
000, 03, 04
115, 19
224, 22
336, 34
447
553, 50
663, 65, 63
778, 79
889
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 15/06/2025

ĐầuLô Tô
001
111, 11
2-
332, 31, 31
440, 46
5-
662
772, 71, 76, 75, 74
885, 80, 81, 88
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 15/06/2025

ĐầuLô Tô
006
1-
221
336, 34
445, 46, 48
557
667, 64
775, 79, 72, 77, 70
880
993, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000