XSMN 15/1/2024 - Xổ số miền Nam 15/1/2024

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

97

86

82

G.7

831

577

400

G.6

0424

7857

5755

6546

6724

8266

1082

2478

8182

G.5

8457

0976

4167

G.4

14576

80905

48885

60474

56679

53372

31091

25138

50939

31338

03074

86621

47158

77398

56440

63523

97696

26096

29883

38897

08440

G.3

06172

05926

64881

41990

80650

65410

G.2

22508

32225

49798

G.1

95132

51502

97100

G.ĐB

184783

473495

492570

Lô tô TPHCM Thứ 2, 15/01/2024

ĐầuLô Tô
005, 08
1-
224, 26
331, 32
4-
557, 55, 57
6-
776, 74, 79, 72, 72
885, 83
997, 91

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 15/01/2024

ĐầuLô Tô
002
1-
224, 21, 25
338, 39, 38
446
558
666
777, 76, 74
886, 81
998, 90, 95

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 15/01/2024

ĐầuLô Tô
000, 00
110
223
3-
440, 40
550
667
778, 70
882, 82, 82, 83
996, 96, 97, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000