XSMN 14/5/2023 - Xổ số miền Nam 14/5/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

65

78

32

G.7

115

487

862

G.6

2425

8448

3632

1976

8206

3100

4394

8514

9447

G.5

0843

2347

8697

G.4

15186

08239

37861

12371

56864

58591

47515

78568

05028

21735

84727

87934

34646

53483

65116

64865

98609

56475

17031

56300

83216

G.3

40094

37476

10078

18967

49841

29363

G.2

84721

37150

57701

G.1

03758

32242

43715

G.ĐB

275671

381832

976255

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 14/05/2023

ĐầuLô Tô
0-
115, 15
225, 21
332, 39
448, 43
558
665, 61, 64
771, 76, 71
886
991, 94

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 14/05/2023

ĐầuLô Tô
006, 00
1-
228, 27
335, 34, 32
447, 46, 42
550
668, 67
778, 76, 78
887, 83
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 14/05/2023

ĐầuLô Tô
009, 00, 01
114, 16, 16, 15
2-
332, 31
447, 41
555
662, 65, 63
775
8-
994, 97

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000