XSMN 14/4/2023 - Xổ số miền Nam 14/4/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

44

84

61

G.7

915

082

211

G.6

1223

6527

5288

8368

6099

5359

7445

0600

0635

G.5

9297

4806

3661

G.4

10258

92006

11193

37211

92212

63434

04247

25755

66730

06863

87059

30283

71582

32541

50543

75994

12050

45369

55946

99582

75559

G.3

05368

00829

89724

19633

92567

41706

G.2

99732

08281

87970

G.1

00055

11155

17312

G.ĐB

625596

871141

206656

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 14/04/2023

ĐầuLô Tô
006
115, 11, 12
223, 27, 29
334, 32
444, 47
558, 55
668
7-
888
997, 93, 96

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 14/04/2023

ĐầuLô Tô
006
1-
224
330, 33
441, 41
559, 55, 59, 55
668, 63
7-
884, 82, 83, 82, 81
999

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 14/04/2023

ĐầuLô Tô
000, 06
111, 12
2-
335
445, 43, 46
550, 59, 56
661, 61, 69, 67
770
882
994

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000