XSMN 13/10/2023 - Xổ số miền Nam 13/10/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

60

22

13

G.7

497

766

557

G.6

3475

9213

7223

5906

3213

7955

4615

6237

3521

G.5

1552

7208

8615

G.4

03184

60843

05923

11367

02679

18854

79640

73190

33319

15645

92653

89267

64357

66271

14665

41168

71834

88247

39857

33742

09577

G.3

69030

65815

03172

18742

63720

80792

G.2

24984

70730

87717

G.1

81171

96532

72057

G.ĐB

848688

052677

560986

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 13/10/2023

ĐầuLô Tô
0-
113, 15
223, 23
330
443, 40
552, 54
660, 67
775, 79, 71
884, 84, 88
997

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 13/10/2023

ĐầuLô Tô
006, 08
113, 19
222
330, 32
445, 42
555, 53, 57
666, 67
771, 72, 77
8-
990

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 13/10/2023

ĐầuLô Tô
0-
113, 15, 15, 17
221, 20
337, 34
447, 42
557, 57, 57
665, 68
777
886
992

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000