Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam Ngày 05/11/2025 - Phân Tích XSMN
 Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam ngày 05/11/2025 - Thống kê kết quả miền Nam mới nhất trong 30 ngày miễn phí. Phân tích XSMN chiều nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 83  | 60  | 10  | 58  | 
| G.7 | 058  | 822  | 738  | 532  | 
| G.6 | 5702 5932 5270  | 0367 6679 0099  | 2586 0863 2468  | 1512 8802 8546  | 
| G.5 | 0647  | 9852  | 5438  | 7232  | 
| G.4 | 92716 79348 70773 12364 65183 45317 41944  | 62398 72557 22994 10350 00606 52463 57784  | 82566 37155 34838 20532 84797 23324 89392  | 12716 96724 06805 91956 65033 30871 93180  | 
| G.3 | 86549 91874  | 94681 33053  | 96079 39790  | 25334 44446  | 
| G.2 | 36221  | 02586  | 39056  | 35053  | 
| G.1 | 40507  | 36649  | 67117  | 42740  | 
| G.ĐB | 221403  | 152327  | 781035  | 624128  | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | 02, 07, 03 | 
| 1 | 16, 17 | 
| 2 | 21 | 
| 3 | 32 | 
| 4 | 47, 48, 44, 49 | 
| 5 | 58 | 
| 6 | 64 | 
| 7 | 70, 73, 74 | 
| 8 | 83, 83 | 
| 9 | - | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | 06 | 
| 1 | - | 
| 2 | 22, 27 | 
| 3 | - | 
| 4 | 49 | 
| 5 | 52, 57, 50, 53 | 
| 6 | 60, 67, 63 | 
| 7 | 79 | 
| 8 | 84, 81, 86 | 
| 9 | 99, 98, 94 | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 10, 17 | 
| 2 | 24 | 
| 3 | 38, 38, 38, 32, 35 | 
| 4 | - | 
| 5 | 55, 56 | 
| 6 | 63, 68, 66 | 
| 7 | 79 | 
| 8 | 86 | 
| 9 | 97, 92, 90 | 
| Đầu | Loto | 
|---|---|
| 0 | 02, 05 | 
| 1 | 12, 16 | 
| 2 | 24, 28 | 
| 3 | 32, 32, 33, 34 | 
| 4 | 46, 46, 40 | 
| 5 | 58, 56, 53 | 
| 6 | - | 
| 7 | 71 | 
| 8 | 80 | 
| 9 | - | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |