XSMN 12/4/2023 - Xổ số miền Nam 12/4/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

68

72

77

G.7

657

066

826

G.6

1717

1200

4271

7394

8241

4500

4924

7575

3437

G.5

2642

1472

6874

G.4

44308

60784

51746

68610

22838

07019

46180

85830

74070

42828

55308

31277

88729

06138

32823

46283

92457

74191

02757

36725

26355

G.3

05644

45264

97369

80176

85655

71140

G.2

30929

36697

55089

G.1

77043

58003

67297

G.ĐB

106508

921881

693423

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 12/04/2023

ĐầuLô Tô
000, 08, 08
117, 10, 19
229
338
442, 46, 44, 43
557
668, 64
771
884, 80
9-

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 12/04/2023

ĐầuLô Tô
000, 08, 03
1-
228, 29
330, 38
441
5-
666, 69
772, 72, 70, 77, 76
881
994, 97

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 12/04/2023

ĐầuLô Tô
0-
1-
226, 24, 23, 25, 23
337
440
557, 57, 55, 55
6-
777, 75, 74
883, 89
991, 97

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000