XSMN 11/1/2024 - Xổ số miền Nam 11/1/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

64

80

63

G.7

939

453

516

G.6

1911

1965

1314

2095

2864

4844

9175

5116

2717

G.5

2538

7570

8931

G.4

66085

13231

69497

00994

48994

38647

91997

11345

30441

96498

32843

14320

01078

81723

93034

37353

73645

88505

38131

66263

21161

G.3

14794

47156

51224

70899

54361

70423

G.2

31721

38037

84488

G.1

44488

99469

63387

G.ĐB

934958

056279

461875

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/01/2024

ĐầuLô Tô
0-
111, 14
221
339, 38, 31
447
556, 58
664, 65
7-
885, 88
997, 94, 94, 97, 94

Lô tô An Giang Thứ 5, 11/01/2024

ĐầuLô Tô
0-
1-
220, 23, 24
337
444, 45, 41, 43
553
664, 69
770, 78, 79
880
995, 98, 99

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/01/2024

ĐầuLô Tô
005
116, 16, 17
223
331, 34, 31
445
553
663, 63, 61, 61
775, 75
888, 87
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000