XSMN 10/10/2024 - Xổ số miền Nam 10/10/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

88

87

25

G.7

873

160

607

G.6

6845

3279

4801

2893

6721

6378

6141

0403

9684

G.5

5073

3775

6256

G.4

46714

29735

55007

23798

01816

28707

88688

87597

43929

70306

06034

09134

41424

53655

21057

94452

91428

06042

23577

86078

92511

G.3

00638

08166

90679

17804

47124

77101

G.2

64826

52497

10082

G.1

83293

87117

18530

G.ĐB

266550

888782

509945

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 10/10/2024

ĐầuLô Tô
001, 07, 07
114, 16
226
335, 38
445
550
666
773, 79, 73
888, 88
998, 93

Lô tô An Giang Thứ 5, 10/10/2024

ĐầuLô Tô
006, 04
117
221, 29, 24
334, 34
4-
555
660
778, 75, 79
887, 82
993, 97, 97

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 10/10/2024

ĐầuLô Tô
007, 03, 01
111
225, 28, 24
330
441, 42, 45
556, 57, 52
6-
777, 78
884, 82
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000