XSMN 9/11/2023 - Xổ số miền Nam 9/11/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

37

28

65

G.7

906

153

714

G.6

7029

3220

4706

7838

0588

6191

9014

5687

6499

G.5

9615

2140

2715

G.4

67767

58881

24695

24726

53409

46738

63872

81589

97927

01239

68061

70236

56707

12962

04524

86516

33837

10196

86907

72664

19838

G.3

35852

88951

12963

31348

00745

88353

G.2

61985

07800

12990

G.1

83203

82825

58061

G.ĐB

034992

717766

199178

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 09/11/2023

ĐầuLô Tô
006, 06, 09, 03
115
229, 20, 26
337, 38
4-
552, 51
667
772
881, 85
995, 92

Lô tô An Giang Thứ 5, 09/11/2023

ĐầuLô Tô
007, 00
1-
228, 27, 25
338, 39, 36
440, 48
553
661, 62, 63, 66
7-
888, 89
991

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 09/11/2023

ĐầuLô Tô
007
114, 14, 15, 16
224
337, 38
445
553
665, 64, 61
778
887
999, 96, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000