XSMN 8/6/2023 - Xổ số miền Nam 8/6/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

11

45

34

G.7

957

699

144

G.6

5912

2333

1342

3537

0814

5850

6263

0535

3071

G.5

4802

1829

3875

G.4

27169

55221

39503

01730

42883

21709

67858

15085

52655

75491

54710

88455

21900

54389

01620

92056

92323

30169

07206

75943

98857

G.3

88515

90231

74729

48171

20594

14122

G.2

82527

09211

70792

G.1

96782

48397

48449

G.ĐB

328702

141380

905511

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 08/06/2023

ĐầuLô Tô
002, 03, 09, 02
111, 12, 15
221, 27
333, 30, 31
442
557, 58
669
7-
883, 82
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 08/06/2023

ĐầuLô Tô
000
114, 10, 11
229, 29
337
445
550, 55, 55
6-
771
885, 89, 80
999, 91, 97

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 08/06/2023

ĐầuLô Tô
006
111
220, 23, 22
334, 35
444, 43, 49
556, 57
663, 69
771, 75
8-
994, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000