XSMN 6/8/2023 - Xổ số miền Nam 6/8/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

13

50

70

G.7

293

574

549

G.6

5922

2447

1959

6502

0359

5198

7612

1731

8506

G.5

6676

7767

8146

G.4

09063

58394

07959

75688

05365

73254

04561

19298

50247

20702

93329

53542

80173

26657

11035

54644

22129

43037

40044

72086

21128

G.3

48466

53388

07792

09513

91039

68310

G.2

37669

67737

00786

G.1

94443

60442

96399

G.ĐB

789802

299709

334964

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 06/08/2023

ĐầuLô Tô
002
113
222
3-
447, 43
559, 59, 54
663, 65, 61, 66, 69
776
888, 88
993, 94

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 06/08/2023

ĐầuLô Tô
002, 02, 09
113
229
337
447, 42, 42
550, 59, 57
667
774, 73
8-
998, 98, 92

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 06/08/2023

ĐầuLô Tô
006
112, 10
229, 28
331, 35, 37, 39
449, 46, 44, 44
5-
664
770
886, 86
999

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000