XSMN 6/2/2023 - Xổ số miền Nam 6/2/2023

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

53

71

45

G.7

626

368

133

G.6

4789

5682

1612

4060

5631

8322

0636

1115

2917

G.5

0508

1591

9634

G.4

50057

03871

00886

95761

76809

49339

80022

92578

23528

37812

50139

70905

80770

24644

12110

83077

69659

23484

89368

25109

50306

G.3

56743

22042

91458

78800

00735

79125

G.2

39290

69774

02403

G.1

27361

66768

50806

G.ĐB

144596

328646

365291

Lô tô TPHCM Thứ 2, 06/02/2023

ĐầuLô Tô
008, 09
112
226, 22
339
443, 42
553, 57
661, 61
771
889, 82, 86
990, 96

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 06/02/2023

ĐầuLô Tô
005, 00
112
222, 28
331, 39
444, 46
558
668, 60, 68
771, 78, 70, 74
8-
991

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 06/02/2023

ĐầuLô Tô
009, 06, 03, 06
115, 17, 10
225
333, 36, 34, 35
445
559
668
777
884
991

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000