XSMN 5/3/2023 - Xổ số miền Nam 5/3/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

48

66

87

G.7

293

544

339

G.6

2964

0102

6845

0001

5447

8261

1084

5987

3244

G.5

0317

0697

6962

G.4

70341

25412

27705

32328

14793

23258

69344

20268

57176

24504

99857

07674

24637

57249

35561

05969

82512

17343

13269

19773

31283

G.3

66385

27344

41019

67480

97520

74941

G.2

93943

38251

83771

G.1

92340

86383

65921

G.ĐB

299096

880768

165946

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 05/03/2023

ĐầuLô Tô
002, 05
117, 12
228
3-
448, 45, 41, 44, 44, 43, 40
558
664
7-
885
993, 93, 96

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 05/03/2023

ĐầuLô Tô
001, 04
119
2-
337
444, 47, 49
557, 51
666, 61, 68, 68
776, 74
880, 83
997

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 05/03/2023

ĐầuLô Tô
0-
112
220, 21
339
444, 43, 41, 46
5-
662, 61, 69, 69
773, 71
887, 84, 87, 83
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000