XSMN 1/11/2023 - Xổ số miền Nam 1/11/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

70

67

16

G.7

957

678

833

G.6

8190

7577

2157

2094

1141

6417

2976

1706

4388

G.5

9545

4292

8588

G.4

90504

16907

70428

44044

88410

17076

83617

65173

78299

93159

92922

74804

95807

95836

88682

72502

27546

16702

36831

62989

06517

G.3

22324

05042

74927

58240

09982

07470

G.2

09029

20648

29674

G.1

07006

83998

59251

G.ĐB

182719

546657

713125

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 01/11/2023

ĐầuLô Tô
004, 07, 06
110, 17, 19
228, 24, 29
3-
445, 44, 42
557, 57
6-
770, 77, 76
8-
990

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 01/11/2023

ĐầuLô Tô
004, 07
117
222, 27
336
441, 40, 48
559, 57
667
778, 73
8-
994, 92, 99, 98

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 01/11/2023

ĐầuLô Tô
006, 02, 02
116, 17
225
333, 31
446
551
6-
776, 70, 74
888, 88, 82, 89, 82
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000