Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam Ngày 05/11/2025 - Phân Tích XSMN
Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam ngày 05/11/2025 - Thống kê kết quả miền Nam mới nhất trong 30 ngày miễn phí. Phân tích XSMN chiều nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 69 | 21 | 34 | 18 |
| G.7 | 143 | 630 | 944 | 287 |
| G.6 | 4158 4748 3118 | 1523 8013 2468 | 8558 1828 6928 | 1635 7183 8642 |
| G.5 | 7676 | 6583 | 5466 | 7968 |
| G.4 | 16101 06988 54966 11589 14091 71513 71974 | 53966 19945 95494 20469 91607 15734 09172 | 72107 13735 12622 22447 43632 90371 08867 | 88013 31737 67584 40153 77679 24346 71225 |
| G.3 | 35088 22437 | 65674 70293 | 78729 20804 | 48844 47217 |
| G.2 | 30616 | 86685 | 45689 | 36757 |
| G.1 | 10618 | 56548 | 12485 | 16657 |
| G.ĐB | 108907 | 782649 | 402890 | 699533 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 07 |
| 1 | 18, 13, 16, 18 |
| 2 | - |
| 3 | 37 |
| 4 | 43, 48 |
| 5 | 58 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | 76, 74 |
| 8 | 88, 89, 88 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 13 |
| 2 | 21, 23 |
| 3 | 30, 34 |
| 4 | 45, 48, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 68, 66, 69 |
| 7 | 72, 74 |
| 8 | 83, 85 |
| 9 | 94, 93 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 04 |
| 1 | - |
| 2 | 28, 28, 22, 29 |
| 3 | 34, 35, 32 |
| 4 | 44, 47 |
| 5 | 58 |
| 6 | 66, 67 |
| 7 | 71 |
| 8 | 89, 85 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18, 13, 17 |
| 2 | 25 |
| 3 | 35, 37, 33 |
| 4 | 42, 46, 44 |
| 5 | 53, 57, 57 |
| 6 | 68 |
| 7 | 79 |
| 8 | 87, 83, 84 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |