Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

4SP 8SP 10SP 13SP 14SP 15SP 19SP 20SP

ĐB

03764

G.1

43150

G.2

98647

91886

G.3

43043

83974

44045

87222

41536

76561

G.4

6929

8666

1875

2976

G.5

5707

8547

4644

4156

6655

7711

G.6

510

735

903

G.7

24

87

45

13

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 03
111, 10, 13
222, 29, 24
336, 35
447, 43, 45, 47, 44, 45
550, 56, 55
664, 61, 66
774, 75, 76
886, 87
9-

Thống Kê Xổ Số

1SF 2SF 3SF 4SF 6SF 7SF 16SF 18SF

ĐB

82114

G.1

91818

G.2

50668

75086

G.3

21516

99882

72532

05451

05307

02229

G.4

5356

1827

2315

3701

G.5

5166

0421

4847

8376

7088

8059

G.6

309

593

985

G.7

49

58

09

42

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 01, 09, 09
114, 18, 16, 15
229, 27, 21
332
447, 49, 42
551, 56, 59, 58
668, 66
776
886, 82, 88, 85
993

1RY 6RY 8RY 9RY 10RY 11RY 15RY 19RY

ĐB

74726

G.1

29756

G.2

04535

46371

G.3

78098

72991

76293

37100

41032

21951

G.4

6115

0975

5800

5616

G.5

5813

1171

6003

5267

8673

7778

G.6

270

578

542

G.7

39

23

48

00

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 00, 03, 00
115, 16, 13
226, 23
335, 32, 39
442, 48
556, 51
667
771, 75, 71, 73, 78, 70, 78
8-
998, 91, 93

6RP 9RP 12RP 13RP 14RP 16RP 18RP 19RP

ĐB

04306

G.1

31074

G.2

74379

62688

G.3

17146

78210

36617

65733

34811

09093

G.4

7448

6578

3243

0657

G.5

1270

5401

1633

9172

5748

8246

G.6

861

997

553

G.7

74

82

17

93

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 01
110, 17, 11, 17
2-
333, 33
446, 48, 43, 48, 46
557, 53
661
774, 79, 78, 70, 72, 74
888, 82
993, 97, 93

3RF 4RF 12RF 13RF 14RF 15RF 19RF 20RF

ĐB

63208

G.1

53905

G.2

04189

37098

G.3

09929

33521

20896

61390

99829

11440

G.4

3752

5634

3631

6238

G.5

1315

0106

7522

0562

7106

3131

G.6

772

946

549

G.7

38

92

80

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 05, 06, 06
115
229, 21, 29, 22
334, 31, 38, 31, 38
440, 46, 49
552
662
772
889, 80
998, 96, 90, 92, 91

1QY 2QY 7QY 9QY 10QY 12QY 13QY 17QY

ĐB

60640

G.1

20450

G.2

17735

72800

G.3

47388

98016

59446

46241

99501

12197

G.4

0483

1117

2541

4215

G.5

8102

0850

9996

2026

3605

2468

G.6

225

027

998

G.7

49

03

55

01

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 01, 02, 05, 03, 01
116, 17, 15
226, 25, 27
335
440, 46, 41, 41, 49
550, 50, 55
668
7-
888, 83
997, 96, 98

2QP 6QP 7QP 8QP 10QP 11QP 15QP 20QP

ĐB

13341

G.1

86374

G.2

14079

51889

G.3

52772

29884

92816

44692

67192

80860

G.4

0353

2683

5092

1219

G.5

9028

9428

3629

7390

9180

9994

G.6

647

470

668

G.7

50

22

97

96

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
116, 19
228, 28, 29, 22
3-
441, 47
553, 50
660, 68
774, 79, 72, 70
889, 84, 83, 80
992, 92, 92, 90, 94, 97, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải