Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

4SM 5SM 8SM 9SM 10SM 12SM 17SM 19SM

ĐB

60899

G.1

54397

G.2

00157

49552

G.3

98745

43329

60857

34798

25706

52615

G.4

7799

7602

5572

9322

G.5

5903

6975

9167

8688

6331

6572

G.6

930

593

096

G.7

74

01

57

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 02, 03, 01
115
229, 22
331, 30
445, 45
557, 52, 57, 57
667
772, 75, 72, 74
888
999, 97, 98, 99, 93, 96

Thống Kê Xổ Số

2SD 3SD 7SD 8SD 9SD 13SD 15SD 18SD

ĐB

84242

G.1

65446

G.2

92910

68668

G.3

63510

30427

57362

08697

47477

09114

G.4

5115

6049

2247

8815

G.5

6148

4941

6925

4965

2013

5633

G.6

421

562

615

G.7

22

20

97

34

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
110, 10, 14, 15, 15, 13, 15
227, 25, 21, 22, 20
333, 34
442, 46, 49, 47, 48, 41
5-
668, 62, 65, 62
777
8-
997, 97

2RV 3RV 5RV 6RV 7RV 10RV 14RV 18RV

ĐB

30817

G.1

17738

G.2

48311

69823

G.3

67221

95713

47609

98663

90707

92003

G.4

1081

4943

1445

3561

G.5

5588

6333

5536

4672

4594

8484

G.6

793

390

106

G.7

76

61

95

05

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 07, 03, 06, 05
117, 11, 13
223, 21
338, 33, 36
443, 45
5-
663, 61, 61
772, 76
881, 88, 84
994, 93, 90, 95

2RM 6RM 8RM 13RM 14RM 16RM 17RM 18RM

ĐB

72146

G.1

89612

G.2

18043

94718

G.3

67923

97379

61644

43824

03936

84769

G.4

6749

1776

9956

0482

G.5

4559

2241

5608

7139

8783

6014

G.6

796

867

539

G.7

45

83

56

89

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
112, 18, 14
223, 24
336, 39, 39
446, 43, 44, 49, 41, 45
556, 59, 56
669, 67
779, 76
882, 83, 83, 89
996

3RD 4RD 6RD 8RD 11RD 12RD 18RD 19RD

ĐB

89282

G.1

97589

G.2

63574

84527

G.3

13604

94017

64504

71962

15940

16867

G.4

9591

7890

5500

4987

G.5

1077

9052

8257

2013

3362

1581

G.6

666

099

759

G.7

77

32

17

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 04, 00
117, 13, 17
227
332
440
552, 57, 59
662, 67, 62, 66
774, 77, 77
882, 89, 87, 81, 84
991, 90, 99

6QV 7QV 8QV 9QV 11QV 12QV 16QV 20QV

ĐB

98253

G.1

99523

G.2

56434

46732

G.3

04532

35135

86589

01612

13404

49646

G.4

6972

8496

7672

3166

G.5

8951

0279

3596

4835

7383

2290

G.6

052

245

119

G.7

93

52

44

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004
112, 19
223
334, 32, 32, 35, 35
446, 45, 44
553, 51, 52, 52
666
772, 72, 79
889, 83
996, 96, 90, 93, 91

2QM 3QM 7QM 12QM 13QM 17QM 18QM 19QM

ĐB

36097

G.1

80662

G.2

66715

42959

G.3

41016

47332

32456

04186

36199

92286

G.4

6873

7774

7866

2022

G.5

1523

3652

5902

8060

2696

5622

G.6

103

075

030

G.7

11

21

68

92

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 03
115, 16, 11
222, 23, 22, 21
332, 30
4-
559, 56, 52
662, 66, 60, 68
773, 74, 75
886, 86
997, 99, 96, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải