Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

1UL 3UL 4UL 7UL 12UL 13UL 14UL 19UL

ĐB

02255

G.1

36597

G.2

22853

34115

G.3

78015

83086

67426

59099

09697

79981

G.4

9626

5126

8038

8951

G.5

1910

8955

6468

7697

0462

2261

G.6

782

433

828

G.7

45

19

78

71

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
115, 15, 10, 19
226, 26, 26, 28
338, 33
445
555, 53, 51, 55
668, 62, 61
778, 71
886, 81, 82
997, 99, 97, 97

Thống Kê Xổ Số

3UC 4UC 7UC 8UC 10UC 13UC 14UC 17UC

ĐB

47219

G.1

69679

G.2

95030

84929

G.3

18233

80225

53054

80759

54691

68295

G.4

4416

6045

1259

0553

G.5

8833

9143

5498

1218

2031

5830

G.6

683

921

485

G.7

42

08

24

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
119, 16, 18
229, 25, 21, 24
330, 33, 33, 31, 30
445, 43, 42
554, 59, 59, 53
6-
779, 76
883, 85
991, 95, 98

2TU 7TU 10TU 12TU 13TU 14TU 16TU 20TU

ĐB

31163

G.1

27599

G.2

12555

04962

G.3

33250

70686

46583

05980

84665

51873

G.4

7973

8522

4724

3737

G.5

7202

3604

2215

3835

5738

1883

G.6

853

507

756

G.7

36

49

02

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 04, 07, 02
115
222, 24
337, 35, 38, 36
449
555, 50, 53, 56
663, 62, 65
773, 73
886, 83, 80, 83, 84
999

1TL 3TL 5TL 6TL 13TL 15TL 18TL 20TL

ĐB

77286

G.1

14836

G.2

73547

21384

G.3

72441

70335

22188

33347

38790

75207

G.4

0710

2469

4213

3060

G.5

1958

3330

7700

9836

3488

1943

G.6

189

338

969

G.7

90

00

04

28

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 00, 00, 04
110, 13
228
336, 35, 30, 36, 38
447, 41, 47, 43
558
669, 60, 69
7-
886, 84, 88, 88, 89
990, 90

2TC 3TC 6TC 9TC 12TC 13TC 15TC 19TC

ĐB

61497

G.1

96473

G.2

48543

90413

G.3

43480

45251

81686

35594

46548

13941

G.4

6104

3098

6263

1986

G.5

5297

6824

9862

3257

1710

7548

G.6

978

420

518

G.7

00

14

01

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 00, 01, 09
113, 10, 18, 14
224, 20
3-
443, 48, 41, 48
551, 57
663, 62
773, 78
880, 86, 86
997, 94, 98, 97

1SU 5SU 6SU 10SU 11SU 12SU 17SU 20SU

ĐB

65697

G.1

87798

G.2

29505

68663

G.3

65177

63397

80784

41349

81790

33758

G.4

0072

1942

0169

3711

G.5

5733

1205

2723

8525

7788

6647

G.6

641

242

438

G.7

74

43

40

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 05
111, 16
223, 25
333, 38
449, 42, 47, 41, 42, 43, 40
558
663, 69
777, 72, 74
884, 88
997, 98, 97, 90

2SL 3SL 4SL 6SL 12SL 17SL 18SL 20SL

ĐB

84635

G.1

26865

G.2

63468

17569

G.3

07023

40536

74960

29297

06703

52548

G.4

6598

6450

1873

0400

G.5

2558

0939

0856

9983

8799

9607

G.6

917

771

450

G.7

87

96

97

75

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 00, 07
117
223
335, 36, 39
448
550, 58, 56, 50
665, 68, 69, 60
773, 71, 75
883, 87
997, 98, 99, 96, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải