Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 15/8/2025 - Phân Tích XSMB

Mã | 2LK 7LK 10LK 12LK 13LK 14LK |
ĐB | 12421 |
G.1 | 98854 |
G.2 | 59095 02817 |
G.3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
G.4 | 5174 6819 0735 8141 |
G.5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
G.6 | 076 942 741 |
G.7 | 35 90 96 06 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 19, 19 |
2 | 21, 27 |
3 | 34, 35, 35 |
4 | 41, 40, 44, 42, 41 |
5 | 54, 59 |
6 | 63 |
7 | 74, 74, 74, 75, 76 |
8 | 89, 82 |
9 | 95, 90, 96 |
Mã | 1LT 5LT 6LT 10LT 12LT 14LT |
ĐB | 80770 |
G.1 | 03422 |
G.2 | 05226 70609 |
G.3 | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
G.4 | 8643 2644 1538 9243 |
G.5 | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
G.6 | 679 481 306 |
G.7 | 00 82 76 88 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 06, 06, 00 |
1 | 12, 17 |
2 | 22, 26, 23 |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 44, 43 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 70, 70, 78, 78, 79, 76 |
8 | 85, 81, 82, 88 |
9 | - |
Mã | 1KB 4KB 7KB 8KB 9KB 12KB |
ĐB | 14819 |
G.1 | 98430 |
G.2 | 47752 41036 |
G.3 | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
G.4 | 2243 1613 6267 4597 |
G.5 | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
G.6 | 479 004 931 |
G.7 | 54 81 88 34 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 04 |
1 | 19, 13, 10 |
2 | - |
3 | 30, 36, 35, 31, 34 |
4 | 43 |
5 | 52, 54, 54 |
6 | 65, 67, 66 |
7 | 73, 79 |
8 | 86, 81, 88 |
9 | 95, 97, 97, 94 |
Mã | 4KL 6KL 7KL 8KL 9KL 14KL |
ĐB | 49821 |
G.1 | 32917 |
G.2 | 33514 19274 |
G.3 | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
G.4 | 1208 4426 9178 6729 |
G.5 | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
G.6 | 151 696 341 |
G.7 | 48 70 36 03 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 17, 14, 11 |
2 | 21, 20, 28, 26, 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 49, 41, 48 |
5 | 51 |
6 | 65, 62, 66 |
7 | 74, 78, 70 |
8 | 89, 80 |
9 | 97, 94, 96 |
Mã | 1KT 3KT 5KT 6KT 12KT 14KT |
ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 25918 35614 |
G.3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
G.4 | 3453 7697 3216 4197 |
G.5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
G.6 | 621 288 770 |
G.7 | 92 69 66 86 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14, 10, 16 |
2 | 21, 21 |
3 | 39, 32 |
4 | 48 |
5 | 57, 58, 53 |
6 | 67, 60, 62, 69, 66 |
7 | 72, 74, 70 |
8 | 85, 88, 86 |
9 | 97, 97, 90, 92 |
Mã | 1HB 2HB 4HB 11HB 12HB 14HB 19HB 20HB |
ĐB | 62659 |
G.1 | 55447 |
G.2 | 79857 39765 |
G.3 | 42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
G.4 | 5093 0184 2340 6077 |
G.5 | 2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
G.6 | 965 494 343 |
G.7 | 94 42 62 45 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 16, 11 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 47, 40, 45, 43, 42, 45 |
5 | 59, 57, 56 |
6 | 65, 65, 62 |
7 | 77, 72 |
8 | 89, 86, 84 |
9 | 93, 98, 94, 94 |
Mã | 6HL 8HL 9HL 12HL 14HL 15HL |
ĐB | 85644 |
G.1 | 58387 |
G.2 | 22041 46641 |
G.3 | 26610 98098 29092 16449 37537 62471 |
G.4 | 6129 6416 5816 1085 |
G.5 | 3651 8163 1898 3765 3053 7978 |
G.6 | 013 595 047 |
G.7 | 04 06 95 33 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 16, 16, 13 |
2 | 29 |
3 | 37, 33 |
4 | 44, 41, 41, 49, 47 |
5 | 51, 53 |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 87, 85 |
9 | 98, 92, 98, 95, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó