Nghiên Cứu Xổ Số Miền Bắc Ngày 15/8/2025 - Phân Tích XSMB

Mã | 4LN 5LN 6LN 10LN 11LN 12LN |
ĐB | 45071 |
G.1 | 55956 |
G.2 | 05225 63738 |
G.3 | 78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
G.4 | 1659 4425 9367 8356 |
G.5 | 7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
G.6 | 253 016 762 |
G.7 | 13 61 35 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 12 |
2 | 25, 25 |
3 | 38, 38, 31, 34, 31, 35 |
4 | - |
5 | 56, 51, 59, 56, 56, 53 |
6 | 69, 67, 62, 62, 61 |
7 | 71, 73 |
8 | 88, 80, 83 |
9 | - |
Mã | 1LV 4LV 7LV 10LV 11LV 14LV |
ĐB | 28997 |
G.1 | 31210 |
G.2 | 59328 31408 |
G.3 | 90731 89634 21877 02187 57077 47440 |
G.4 | 3695 2530 1491 2386 |
G.5 | 0404 5469 1317 3906 9071 6081 |
G.6 | 317 147 800 |
G.7 | 50 95 37 75 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 06, 00 |
1 | 10, 17, 17 |
2 | 28 |
3 | 31, 34, 30, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 77, 71, 75 |
8 | 87, 86, 81 |
9 | 97, 95, 91, 95 |
Mã | 2KD 4KD 5KD 6KD 7KD 12KD |
ĐB | 40273 |
G.1 | 34930 |
G.2 | 10904 77951 |
G.3 | 32284 21393 54875 44580 41655 72877 |
G.4 | 4721 9078 1949 0728 |
G.5 | 9428 3390 9295 7199 7557 5479 |
G.6 | 485 401 148 |
G.7 | 33 75 95 40 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | - |
2 | 21, 28, 28 |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 48, 40 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | - |
7 | 73, 75, 77, 78, 79, 75 |
8 | 84, 80, 85 |
9 | 93, 90, 95, 99, 95 |
Mã | 3KN 6KN 7KN 11KN 12KN 15KN |
ĐB | 01681 |
G.1 | 53335 |
G.2 | 94119 89336 |
G.3 | 66160 98194 41153 13925 80821 59094 |
G.4 | 9056 5611 3333 4659 |
G.5 | 1327 2150 2248 7413 7438 9706 |
G.6 | 882 868 485 |
G.7 | 61 76 58 81 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 11, 13 |
2 | 25, 21, 27 |
3 | 35, 36, 33, 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 56, 59, 50, 58 |
6 | 60, 68, 61 |
7 | 76 |
8 | 81, 82, 85, 81 |
9 | 94, 94 |
Mã | 1KV 2KV 3KV 4KV 6KV 15KV |
ĐB | 57880 |
G.1 | 17542 |
G.2 | 27576 01215 |
G.3 | 94177 51035 11568 83455 43192 99694 |
G.4 | 9124 6445 2249 6413 |
G.5 | 1694 7764 7871 4484 3674 0287 |
G.6 | 700 288 560 |
G.7 | 45 86 48 47 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 13 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 42, 45, 49, 45, 48, 47 |
5 | 55 |
6 | 68, 64, 60 |
7 | 76, 77, 71, 74 |
8 | 80, 84, 87, 88, 86 |
9 | 92, 94, 94 |
Mã | 2HD 5HD 6HD 7HD 12HD 14HD |
ĐB | 66256 |
G.1 | 10677 |
G.2 | 78471 24627 |
G.3 | 88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
G.4 | 5730 2455 8895 0988 |
G.5 | 9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
G.6 | 653 405 014 |
G.7 | 05 45 21 65 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 14 |
2 | 27, 21 |
3 | 30, 33 |
4 | 44, 45, 48, 48, 45 |
5 | 56, 53, 55, 57, 55, 53 |
6 | 65 |
7 | 77, 71, 79, 75 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 95 |
Mã | 1HN 2HN 9HN 11HN 13HN 15HN |
ĐB | 90207 |
G.1 | 34751 |
G.2 | 13719 79394 |
G.3 | 39203 04315 44756 12238 94768 61409 |
G.4 | 8872 2363 6079 4020 |
G.5 | 8695 5064 6145 3957 5530 9838 |
G.6 | 031 021 966 |
G.7 | 94 97 52 11 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 09 |
1 | 19, 15, 11 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 30, 38, 31 |
4 | 45 |
5 | 51, 56, 57, 52 |
6 | 68, 63, 64, 66 |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | 94, 95, 94, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó