Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

3SH 5SH 6SH 7SH 11SH 12SH 13SH 16SH

ĐB

17798

G.1

97846

G.2

87473

74039

G.3

36462

16862

97239

82651

88472

13859

G.4

0772

9373

8237

0182

G.5

9478

2473

7060

8273

2592

3313

G.6

379

142

440

G.7

03

37

12

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
113, 12
2-
339, 39, 37, 37
446, 42, 40
551, 59, 54
662, 62, 60
773, 72, 72, 73, 78, 73, 73, 79
882
998, 92

Thống Kê Xổ Số

6SA 7SA 8SA 9SA 13SA 15SA 17SA 20SA

ĐB

84826

G.1

35699

G.2

17983

65121

G.3

75387

36172

51465

61838

77905

24663

G.4

3069

0281

5964

9503

G.5

8238

4682

1694

5373

5764

9331

G.6

804

432

934

G.7

95

00

83

66

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 03, 04, 00
1-
226, 21
338, 38, 31, 32, 34
4-
5-
665, 63, 69, 64, 64, 66
772, 73
883, 87, 81, 82, 83
999, 94, 95

2RS 3RS 5RS 8RS 14RS 15RS 16RS 20RS

ĐB

55025

G.1

02393

G.2

66349

09820

G.3

72604

56302

82322

90172

24813

30610

G.4

6221

6881

0492

5583

G.5

6683

0029

8625

1363

0913

4603

G.6

096

277

362

G.7

67

56

64

86

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 02, 03
113, 10, 13
225, 20, 22, 21, 29, 25
3-
449
556
663, 62, 67, 64
772, 77
881, 83, 83, 86
993, 92, 96

4RH 5RH 6RH 7RH 12RH 13RH 18RH 20RH

ĐB

79725

G.1

96344

G.2

91757

14244

G.3

45762

48313

72257

37432

58596

49965

G.4

4343

1726

5564

8173

G.5

2631

9876

1150

7119

2116

5892

G.6

852

907

667

G.7

09

08

28

75

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 09, 08
113, 19, 16
225, 26, 28
332, 31
444, 44, 43
557, 57, 50, 52
662, 65, 64, 67
773, 76, 75
8-
996, 92

1RA 2RA 6RA 7RA 13RA 14RA 17RA 19RA

ĐB

82239

G.1

25739

G.2

93992

38897

G.3

89429

82825

05441

54136

06811

06423

G.4

1268

7133

7868

0278

G.5

5746

6613

7850

2319

5675

8119

G.6

720

001

337

G.7

52

40

16

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
111, 13, 19, 19, 16
229, 25, 23, 20
339, 39, 36, 33, 37
441, 46, 40
550, 52
668, 68, 63
778, 75
8-
992, 97

4QS 5QS 6QS 8QS 10QS 16QS 17QS 20QS

ĐB

49271

G.1

68791

G.2

39859

33215

G.3

68823

51655

47017

36432

26348

72711

G.4

1826

3957

9425

7722

G.5

8655

3814

1415

3246

6892

7606

G.6

740

823

211

G.7

19

49

59

08

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 08
115, 17, 11, 14, 15, 11, 19
223, 26, 25, 22, 23
332
448, 46, 40, 49
559, 55, 57, 55, 59
6-
771
8-
991, 92

3QH 7QH 8QH 9QH 11QH 13QH 16QH 17QH

ĐB

15296

G.1

58122

G.2

60799

62033

G.3

15633

64138

08436

38621

63529

06321

G.4

6873

7712

0316

8598

G.5

0223

7765

6786

8202

9208

5748

G.6

423

428

102

G.7

54

11

44

13

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 08, 02
112, 16, 11, 13
222, 21, 29, 21, 23, 23, 28
333, 33, 38, 36
448, 44
554
665
773
886
996, 99, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải