XSLA - Kết quả Xổ số Long An - SXLA hôm nay
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 12/10/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 907 |
G.6 | 3721 5582 9798 |
G.5 | 0100 |
G.4 | 91405 78944 75505 60506 88583 62188 98566 |
G.3 | 71193 28798 |
G.2 | 29101 |
G.1 | 16141 |
G.ĐB | 263401 |
Loto Long An Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 05, 05, 06, 01, 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 83, 82, 83, 88 |
9 | 98, 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu XSLA
- Xem thống kê Lô gan Long An
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSLA thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 05/10/2024 |
G.8 | 80 |
G.7 | 855 |
G.6 | 6445 7019 4860 |
G.5 | 2648 |
G.4 | 44884 73142 37376 90825 68945 74810 49554 |
G.3 | 02240 90290 |
G.2 | 40734 |
G.1 | 04473 |
G.ĐB | 138922 |
Loto Long An Thứ 7, 05/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | 25, 22 |
3 | 34 |
4 | 45, 48, 42, 45, 40 |
5 | 55, 54 |
6 | 60 |
7 | 76, 73 |
8 | 80, 84 |
9 | 90 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 28/09/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 922 |
G.6 | 0611 0039 3072 |
G.5 | 2832 |
G.4 | 42949 08674 35574 89218 65914 67795 83029 |
G.3 | 52844 59068 |
G.2 | 41711 |
G.1 | 86965 |
G.ĐB | 821934 |
Loto Long An Thứ 7, 28/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11, 18, 14, 11 |
2 | 22, 29 |
3 | 39, 32, 34 |
4 | 49, 44 |
5 | - |
6 | 68, 65 |
7 | 72, 74, 74 |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 21/09/2024 |
G.8 | 85 |
G.7 | 482 |
G.6 | 7732 6494 0755 |
G.5 | 7319 |
G.4 | 53263 48038 93807 20173 67243 73174 05117 |
G.3 | 49114 04838 |
G.2 | 37702 |
G.1 | 68171 |
G.ĐB | 194611 |
Loto Long An Thứ 7, 21/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 19, 17, 14, 11 |
2 | - |
3 | 32, 38, 38 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 73, 74, 71 |
8 | 85, 82 |
9 | 94 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 14/09/2024 |
G.8 | 05 |
G.7 | 814 |
G.6 | 9830 7670 7861 |
G.5 | 6408 |
G.4 | 46072 87528 21603 70786 57910 15660 95085 |
G.3 | 32745 60692 |
G.2 | 21014 |
G.1 | 87854 |
G.ĐB | 603390 |
Loto Long An Thứ 7, 14/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 03 |
1 | 14, 10, 14 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 54 |
6 | 61, 60 |
7 | 70, 72 |
8 | 86, 85 |
9 | 92, 90 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 07/09/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 868 |
G.6 | 4627 8120 5929 |
G.5 | 9045 |
G.4 | 34650 23946 01781 05010 79524 13068 96285 |
G.3 | 93622 63365 |
G.2 | 32863 |
G.1 | 18803 |
G.ĐB | 142837 |
Loto Long An Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 10 |
2 | 27, 20, 29, 24, 22 |
3 | 37 |
4 | 45, 46 |
5 | 50 |
6 | 68, 68, 65, 63 |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 31/08/2024 |
G.8 | 54 |
G.7 | 337 |
G.6 | 2599 4659 4194 |
G.5 | 5690 |
G.4 | 57361 87332 75173 00582 56782 47624 18934 |
G.3 | 54159 09319 |
G.2 | 53233 |
G.1 | 55402 |
G.ĐB | 352335 |
Loto Long An Thứ 7, 31/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 32, 34, 33, 35 |
4 | - |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 82, 82 |
9 | 99, 94, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |