XSKG - Kết quả Xổ số Kiên Giang - SXKG hôm nay
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 13/10/2024 |
G.8 | 34 |
G.7 | 183 |
G.6 | 0091 4321 7960 |
G.5 | 7606 |
G.4 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 |
G.3 | 06012 68666 |
G.2 | 38085 |
G.1 | 21688 |
G.ĐB | 757785 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 13/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 12 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 58, 56 |
6 | 60, 63, 60, 66 |
7 | - |
8 | 83, 85, 88, 85 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê Cầu XSKG
- Xem thống kê Lô gan Kiên Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSKG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 06/10/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 544 |
G.6 | 4255 5285 4311 |
G.5 | 5943 |
G.4 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 |
G.3 | 51147 27314 |
G.2 | 50539 |
G.1 | 36411 |
G.ĐB | 058651 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14, 11 |
2 | 23, 23, 26 |
3 | 34, 39 |
4 | 44, 43, 47 |
5 | 55, 54, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 88, 86 |
9 | 95 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 29/09/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 345 |
G.6 | 3162 6804 9320 |
G.5 | 5437 |
G.4 | 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 |
G.3 | 11501 28636 |
G.2 | 67336 |
G.1 | 79032 |
G.ĐB | 480544 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 29/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | - |
2 | 20, 29 |
3 | 37, 36, 36, 32 |
4 | 45, 46, 44 |
5 | 54, 56 |
6 | 62, 62 |
7 | 72 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 22/09/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 666 |
G.6 | 8694 5789 3198 |
G.5 | 7350 |
G.4 | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 |
G.3 | 17596 49877 |
G.2 | 41731 |
G.1 | 64014 |
G.ĐB | 151528 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 22/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 35, 33, 31 |
4 | 49, 49 |
5 | 50 |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 89, 89 |
9 | 94, 98, 96 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 15/09/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 563 |
G.6 | 6830 0470 5845 |
G.5 | 3049 |
G.4 | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 |
G.3 | 96486 10748 |
G.2 | 63563 |
G.1 | 92811 |
G.ĐB | 278438 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 15/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 30, 38 |
4 | 45, 49, 42, 48 |
5 | - |
6 | 63, 65, 63 |
7 | 70, 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 93 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 08/09/2024 |
G.8 | 37 |
G.7 | 744 |
G.6 | 1960 6620 4163 |
G.5 | 8655 |
G.4 | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 |
G.3 | 78555 75119 |
G.2 | 76470 |
G.1 | 88784 |
G.ĐB | 503373 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 08/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 28, 25 |
3 | 37, 36, 36 |
4 | 44 |
5 | 55, 55 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 84, 84 |
9 | - |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 01/09/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 014 |
G.6 | 2507 9715 9545 |
G.5 | 7126 |
G.4 | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 |
G.3 | 40560 60330 |
G.2 | 36511 |
G.1 | 81681 |
G.ĐB | 014193 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 15, 11 |
2 | 26 |
3 | 36, 30 |
4 | 45, 41, 47 |
5 | 58, 54 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 85, 81 |
9 | 92, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |