XSHP - Kết quả Xổ số Hải Phòng - SXHP hôm nay
Mã | 3QN 4QN 6QN 9QN 11QN 12QN 13QN 18QN |
ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 38996 19224 |
G.3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.4 | 8612 6589 9332 9787 |
G.5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.6 | 726 321 774 |
G.7 | 37 66 47 70 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 12, 16 |
2 | 24, 28, 22, 26, 21 |
3 | 32, 32, 39, 36, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 55 |
6 | 67, 68, 66, 66 |
7 | 74, 70 |
8 | 82, 89, 87 |
9 | 96, 99 |
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã | 1QE 2QE 4QE 9QE 13QE 15QE 17QE 20QE |
ĐB | 23877 |
G.1 | 86129 |
G.2 | 43578 15885 |
G.3 | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
G.4 | 0924 5666 2745 9173 |
G.5 | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
G.6 | 194 088 792 |
G.7 | 39 60 52 22 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 29, 24, 20, 24, 22 |
3 | 36, 32, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 52, 52 |
6 | 66, 60 |
7 | 77, 78, 73 |
8 | 85, 84, 88 |
9 | 98, 90, 99, 94, 92 |
Mã | 13P 1PX 4PX 5PX 6PX 7PX 11PX 19PX |
ĐB | 92619 |
G.1 | 11319 |
G.2 | 98199 29744 |
G.3 | 27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
G.4 | 8758 2540 6325 1020 |
G.5 | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
G.6 | 359 476 412 |
G.7 | 66 36 72 06 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 19, 14, 12 |
2 | 25, 20 |
3 | 37, 36 |
4 | 44, 40, 48 |
5 | 52, 58, 59, 59 |
6 | 67, 69, 66, 66 |
7 | 78, 72, 76, 72 |
8 | 80 |
9 | 99, 93 |
Mã | 2PN 5PN 7PN 13PN 15PN 18PN 19PN 20PN |
ĐB | 49735 |
G.1 | 38572 |
G.2 | 75146 20529 |
G.3 | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
G.4 | 4465 9660 1757 8299 |
G.5 | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
G.6 | 818 731 990 |
G.7 | 00 39 85 49 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 00 |
1 | 18 |
2 | 29, 26, 24, 25 |
3 | 35, 36, 31, 31, 39 |
4 | 46, 41, 49 |
5 | 57, 50 |
6 | 68, 65, 60 |
7 | 72, 76 |
8 | 85 |
9 | 99, 96, 90 |
Mã | 3PE 5PE 7PE 8PE 10PE 14PE 16PE 17PE |
ĐB | 71368 |
G.1 | 37047 |
G.2 | 84442 56225 |
G.3 | 69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
G.4 | 9191 7866 2417 9124 |
G.5 | 8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
G.6 | 151 127 565 |
G.7 | 04 84 18 82 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 17, 17, 18 |
2 | 25, 24, 27, 27 |
3 | 34 |
4 | 47, 42, 48 |
5 | 59, 54, 51 |
6 | 68, 66, 65 |
7 | 73, 75 |
8 | 83, 84, 82 |
9 | 92, 91, 96 |
Mã | 3NX 4NX 6NX 7NX 8NX 9NX 12NX 15NX |
ĐB | 14296 |
G.1 | 22522 |
G.2 | 16413 77472 |
G.3 | 12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
G.4 | 0992 5547 1099 0542 |
G.5 | 0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
G.6 | 389 051 276 |
G.7 | 11 52 17 61 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 19, 11, 17 |
2 | 22, 29, 28 |
3 | 35, 37 |
4 | 45, 42, 47, 42 |
5 | 51, 52 |
6 | 61 |
7 | 72, 76 |
8 | 85, 89, 89 |
9 | 96, 92, 99, 97, 95 |
Mã | 6NP 7NP 8NP 11NP 12NP 14NP 16NP 19NP |
ĐB | 80287 |
G.1 | 34741 |
G.2 | 16604 76482 |
G.3 | 80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
G.4 | 8777 0545 3401 4633 |
G.5 | 2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
G.6 | 716 160 396 |
G.7 | 59 09 12 90 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 01, 08, 09 |
1 | 16, 12 |
2 | 22, 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 44, 45, 41, 45, 43 |
5 | 50, 53, 59 |
6 | 63, 60 |
7 | 77, 79 |
8 | 87, 82 |
9 | 96, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải