XSHG - Kết quả Xổ số Hậu Giang - SXHG hôm nay
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 26/10/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 903 |
G.6 | 1103 9587 0362 |
G.5 | 2703 |
G.4 | 41402 77451 11332 02207 68625 74082 13726 |
G.3 | 49783 47730 |
G.2 | 06394 |
G.1 | 95330 |
G.ĐB | 363290 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 26/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 03, 02, 07 |
1 | - |
2 | 25, 26 |
3 | 32, 30, 30 |
4 | - |
5 | 52, 51 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 87, 82, 83 |
9 | 94, 90 |
- Xem thống kê Cầu XSHG
- Xem thống kê Lô gan Hậu Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHG thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 19/10/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 527 |
G.6 | 3169 8050 5059 |
G.5 | 8667 |
G.4 | 33000 84068 90248 64377 02433 35169 93282 |
G.3 | 34598 81624 |
G.2 | 08542 |
G.1 | 47685 |
G.ĐB | 550248 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27, 24 |
3 | 33 |
4 | 48, 42, 48 |
5 | 50, 59 |
6 | 69, 67, 68, 69 |
7 | 77 |
8 | 82, 85 |
9 | 90, 98 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 12/10/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 439 |
G.6 | 4978 9790 3653 |
G.5 | 6424 |
G.4 | 09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
G.3 | 72092 16885 |
G.2 | 57533 |
G.1 | 87043 |
G.ĐB | 243006 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 17 |
2 | 24, 25 |
3 | 36, 39, 33 |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 78, 73, 70 |
8 | 85 |
9 | 90, 96, 92 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 05/10/2024 |
G.8 | 62 |
G.7 | 046 |
G.6 | 7016 6899 0184 |
G.5 | 2903 |
G.4 | 20849 33336 61412 27954 58732 05548 20238 |
G.3 | 37268 20851 |
G.2 | 36167 |
G.1 | 12877 |
G.ĐB | 822882 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 05/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 12 |
2 | - |
3 | 36, 32, 38 |
4 | 46, 49, 48 |
5 | 54, 51 |
6 | 62, 68, 67 |
7 | 77 |
8 | 84, 82 |
9 | 99 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 28/09/2024 |
G.8 | 46 |
G.7 | 505 |
G.6 | 5929 8832 4763 |
G.5 | 8720 |
G.4 | 52130 05875 14542 80831 18102 32622 75937 |
G.3 | 02218 34889 |
G.2 | 31224 |
G.1 | 57244 |
G.ĐB | 769500 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 28/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 00 |
1 | 18 |
2 | 29, 20, 22, 24 |
3 | 32, 30, 31, 37 |
4 | 46, 42, 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 21/09/2024 |
G.8 | 67 |
G.7 | 657 |
G.6 | 1467 5012 7054 |
G.5 | 9287 |
G.4 | 42912 60989 79881 99073 91414 63870 51628 |
G.3 | 66378 12042 |
G.2 | 88179 |
G.1 | 42187 |
G.ĐB | 688853 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 21/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 14 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 57, 54, 53 |
6 | 67, 67 |
7 | 73, 70, 78, 79 |
8 | 87, 89, 81, 87 |
9 | - |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 14/09/2024 |
G.8 | 07 |
G.7 | 401 |
G.6 | 0287 8863 6459 |
G.5 | 2872 |
G.4 | 01440 43856 32016 79182 34870 42871 30088 |
G.3 | 06866 62038 |
G.2 | 92235 |
G.1 | 51715 |
G.ĐB | 190079 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 14/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 16, 15 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 40 |
5 | 59, 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 72, 70, 71, 79 |
8 | 87, 82, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |