XSDL - Kết quả Xổ số Đà Lạt - SXDL hôm nay
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 08/09/2024 |
G.8 | 40 |
G.7 | 236 |
G.6 | 3178 5935 5759 |
G.5 | 7373 |
G.4 | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 |
G.3 | 75819 98641 |
G.2 | 25851 |
G.1 | 87346 |
G.ĐB | 312725 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 08/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 36, 35 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 59, 51 |
6 | 67 |
7 | 78, 73, 79, 78 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê Cầu XSDL
- Xem thống kê Lô gan Đà Lạt
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDL chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 01/09/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 042 |
G.6 | 3477 3681 2086 |
G.5 | 4349 |
G.4 | 50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 |
G.3 | 81537 82647 |
G.2 | 19800 |
G.1 | 52784 |
G.ĐB | 498678 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37 |
4 | 42, 49, 48, 47 |
5 | 51 |
6 | 62, 60 |
7 | 77, 70, 72, 75, 78 |
8 | 81, 86, 84 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 25/08/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 049 |
G.6 | 0005 2245 0715 |
G.5 | 4464 |
G.4 | 11178 08618 54347 62848 10727 04188 85590 |
G.3 | 84327 02245 |
G.2 | 40125 |
G.1 | 08850 |
G.ĐB | 082488 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 25/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 18 |
2 | 27, 27, 25 |
3 | 38 |
4 | 49, 45, 47, 48, 45 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 88, 88 |
9 | 90 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 18/08/2024 |
G.8 | 77 |
G.7 | 336 |
G.6 | 4672 0670 1920 |
G.5 | 8700 |
G.4 | 30108 96403 19021 63427 63523 60424 03179 |
G.3 | 16030 27929 |
G.2 | 35230 |
G.1 | 33704 |
G.ĐB | 761460 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 18/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 03, 04 |
1 | - |
2 | 20, 21, 27, 23, 24, 29 |
3 | 36, 30, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 77, 72, 70, 79 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 11/08/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 450 |
G.6 | 0798 0581 2873 |
G.5 | 7635 |
G.4 | 22417 56397 59015 61806 19318 69221 22456 |
G.3 | 52266 58575 |
G.2 | 88500 |
G.1 | 58131 |
G.ĐB | 137859 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 11/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 17, 15, 18 |
2 | 21 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 52, 50, 56, 59 |
6 | 66 |
7 | 73, 75 |
8 | 81 |
9 | 98, 97 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 04/08/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 845 |
G.6 | 8763 5390 1958 |
G.5 | 0334 |
G.4 | 66298 53808 98857 86665 29308 49149 13274 |
G.3 | 77592 09251 |
G.2 | 20127 |
G.1 | 97009 |
G.ĐB | 289907 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 04/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 09, 07 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 34 |
4 | 45, 49 |
5 | 58, 57, 51 |
6 | 63, 65 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 90, 98, 92 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 28/07/2024 |
G.8 | 06 |
G.7 | 828 |
G.6 | 5647 3545 0280 |
G.5 | 5656 |
G.4 | 57378 73836 54720 83748 29500 88762 37844 |
G.3 | 84024 34121 |
G.2 | 05317 |
G.1 | 90923 |
G.ĐB | 245722 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 28/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 17 |
2 | 28, 20, 24, 21, 23, 22 |
3 | 36 |
4 | 47, 45, 48, 44 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |