XSDL - Kết quả Xổ số Đà Lạt - SXDL hôm nay
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 21/07/2024 |
G.8 | 76 |
G.7 | 908 |
G.6 | 8556 5753 1511 |
G.5 | 5876 |
G.4 | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 |
G.3 | 72352 33113 |
G.2 | 68959 |
G.1 | 42669 |
G.ĐB | 562945 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 21/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 16, 18, 13 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 41, 45 |
5 | 56, 53, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | 76, 76, 70 |
8 | 89 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Cầu XSDL
- Xem thống kê Lô gan Đà Lạt
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDL chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 14/07/2024 |
G.8 | 74 |
G.7 | 302 |
G.6 | 3535 5463 8558 |
G.5 | 1222 |
G.4 | 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 |
G.3 | 22400 44657 |
G.2 | 59030 |
G.1 | 56524 |
G.ĐB | 891032 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 14/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | - |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 37, 30, 32 |
4 | 47 |
5 | 58, 51, 52, 57 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 92, 96 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 07/07/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 734 |
G.6 | 6639 5267 8974 |
G.5 | 8428 |
G.4 | 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611 |
G.3 | 66588 26152 |
G.2 | 37371 |
G.1 | 47490 |
G.ĐB | 090206 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 07/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 06 |
1 | 11 |
2 | 28, 20 |
3 | 38, 34, 39, 33 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 74, 77, 71 |
8 | 88 |
9 | 90 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 30/06/2024 |
G.8 | 04 |
G.7 | 705 |
G.6 | 8058 7668 1813 |
G.5 | 2428 |
G.4 | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 |
G.3 | 21508 95572 |
G.2 | 80145 |
G.1 | 33763 |
G.ĐB | 743942 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 30/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 08 |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 40, 44, 45, 42 |
5 | 58, 59 |
6 | 68, 67, 63, 63 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 23/06/2024 |
G.8 | 59 |
G.7 | 348 |
G.6 | 2469 8972 9983 |
G.5 | 3747 |
G.4 | 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391 |
G.3 | 37173 59563 |
G.2 | 48865 |
G.1 | 76385 |
G.ĐB | 464423 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 23/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 48, 47 |
5 | 59, 55 |
6 | 69, 63, 65 |
7 | 72, 73 |
8 | 83, 85 |
9 | 96, 94, 91 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 16/06/2024 |
G.8 | 20 |
G.7 | 305 |
G.6 | 8292 1757 2363 |
G.5 | 1058 |
G.4 | 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553 |
G.3 | 13360 32907 |
G.2 | 22574 |
G.1 | 78343 |
G.ĐB | 960290 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 16/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | - |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | 40, 43 |
5 | 57, 58, 55, 53 |
6 | 63, 60 |
7 | 70, 74 |
8 | 83 |
9 | 92, 96, 90 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 09/06/2024 |
G.8 | 49 |
G.7 | 401 |
G.6 | 7539 9787 6559 |
G.5 | 8773 |
G.4 | 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689 |
G.3 | 86198 56308 |
G.2 | 16674 |
G.1 | 20050 |
G.ĐB | 987763 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 09/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49, 45 |
5 | 59, 50 |
6 | 63 |
7 | 73, 71, 74 |
8 | 87, 84, 89 |
9 | 93, 94, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |