XSBTH - Kết quả Xổ số Bình Thuận - SXBTH hôm nay
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 12/09/2024 |
G.8 | 67 |
G.7 | 678 |
G.6 | 9869 7329 3117 |
G.5 | 6183 |
G.4 | 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417 |
G.3 | 40356 01122 |
G.2 | 90373 |
G.1 | 45663 |
G.ĐB | 680154 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 17, 11, 17 |
2 | 29, 22 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58, 56, 54 |
6 | 67, 69, 67, 63 |
7 | 78, 73 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSBTH
- Xem thống kê Lô gan Bình Thuận
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTH thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 05/09/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 058 |
G.6 | 5565 5282 7480 |
G.5 | 7103 |
G.4 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
G.3 | 75369 36909 |
G.2 | 62547 |
G.1 | 37814 |
G.ĐB | 590097 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 41, 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 70, 74, 72 |
8 | 82, 80, 81 |
9 | 97, 97 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 29/08/2024 |
G.8 | 75 |
G.7 | 204 |
G.6 | 2965 7028 7537 |
G.5 | 4843 |
G.4 | 20160 93402 37074 58381 63660 89803 06544 |
G.3 | 79385 72157 |
G.2 | 25481 |
G.1 | 11591 |
G.ĐB | 168362 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 03 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 43, 44 |
5 | 57 |
6 | 65, 60, 60, 62 |
7 | 75, 74 |
8 | 81, 85, 81 |
9 | 91 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 22/08/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 195 |
G.6 | 4247 8821 5296 |
G.5 | 4129 |
G.4 | 98105 13640 34515 45085 49055 33807 39625 |
G.3 | 32037 41272 |
G.2 | 94411 |
G.1 | 57311 |
G.ĐB | 777905 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 05 |
1 | 15, 11, 11 |
2 | 21, 29, 25 |
3 | 37 |
4 | 47, 40 |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 85 |
9 | 95, 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 15/08/2024 |
G.8 | 12 |
G.7 | 840 |
G.6 | 6110 3915 1200 |
G.5 | 0718 |
G.4 | 71953 27747 73463 20017 29671 82276 00169 |
G.3 | 32507 54719 |
G.2 | 36627 |
G.1 | 92596 |
G.ĐB | 356928 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12, 10, 15, 18, 17, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 40, 47 |
5 | 53 |
6 | 63, 69 |
7 | 71, 76 |
8 | - |
9 | 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 08/08/2024 |
G.8 | 27 |
G.7 | 843 |
G.6 | 5455 7897 3038 |
G.5 | 8192 |
G.4 | 80922 00647 27552 39110 27570 53928 75015 |
G.3 | 53368 44617 |
G.2 | 13878 |
G.1 | 88485 |
G.ĐB | 417408 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 08/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 15, 17 |
2 | 27, 22, 28 |
3 | 38 |
4 | 43, 47 |
5 | 55, 52 |
6 | 68 |
7 | 70, 78 |
8 | 85 |
9 | 97, 92 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 01/08/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 089 |
G.6 | 3488 7104 4839 |
G.5 | 8679 |
G.4 | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
G.3 | 23072 86714 |
G.2 | 09940 |
G.1 | 80519 |
G.ĐB | 870542 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 14, 19 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 44, 40, 42 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 79, 75, 72 |
8 | 89, 88, 85 |
9 | 97, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |