Nghiên Cứu Xổ Số Miền Nam Ngày 19/03/2025 - Phân Tích XSMN

Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/03/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 626 |
G.6 | 5939 9451 7496 |
G.5 | 3601 |
G.4 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G.3 | 45300 57736 |
G.2 | 78724 |
G.1 | 88236 |
G.ĐB | 529261 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 17 |
2 | 26, 27, 24 |
3 | 39, 36, 36 |
4 | - |
5 | 51, 50, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 84, 83, 81 |
9 | 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 06/03/2025 |
G.8 | 64 |
G.7 | 097 |
G.6 | 4989 5933 7968 |
G.5 | 4803 |
G.4 | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
G.3 | 68619 95389 |
G.2 | 86895 |
G.1 | 10400 |
G.ĐB | 041165 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 33, 36, 39 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 64, 68, 65 |
7 | 74 |
8 | 89, 89 |
9 | 97, 93, 95 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 27/02/2025 |
G.8 | 21 |
G.7 | 554 |
G.6 | 6484 7621 5865 |
G.5 | 8007 |
G.4 | 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248 |
G.3 | 71711 96350 |
G.2 | 91840 |
G.1 | 28594 |
G.ĐB | 317269 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | 41, 48, 40 |
5 | 54, 56, 50 |
6 | 65, 69 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 97, 94, 94, 94 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 20/02/2025 |
G.8 | 66 |
G.7 | 149 |
G.6 | 2477 4219 2314 |
G.5 | 0688 |
G.4 | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 |
G.3 | 69107 85233 |
G.2 | 38858 |
G.1 | 40642 |
G.ĐB | 905951 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 19, 14 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 56, 50, 58, 51 |
6 | 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/02/2025 |
G.8 | 71 |
G.7 | 014 |
G.6 | 2573 9545 7165 |
G.5 | 8699 |
G.4 | 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913 |
G.3 | 44521 19170 |
G.2 | 30546 |
G.1 | 76955 |
G.ĐB | 592345 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 11, 13 |
2 | 25, 21 |
3 | 39 |
4 | 45, 46, 45 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 71, 73, 71, 70 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 06/02/2025 |
G.8 | 54 |
G.7 | 978 |
G.6 | 0420 2614 7633 |
G.5 | 4195 |
G.4 | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 |
G.3 | 48778 07648 |
G.2 | 06702 |
G.1 | 90400 |
G.ĐB | 926731 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 14, 15, 10 |
2 | 20 |
3 | 33, 32, 31 |
4 | 44, 48 |
5 | 54 |
6 | 67 |
7 | 78, 78 |
8 | - |
9 | 95, 90, 94 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 30/01/2025 |
G.8 | 99 |
G.7 | 244 |
G.6 | 8218 2457 9000 |
G.5 | 4744 |
G.4 | 70005 43309 42780 37107 67436 60234 88565 |
G.3 | 88117 11742 |
G.2 | 73678 |
G.1 | 90447 |
G.ĐB | 406289 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09, 07 |
1 | 18, 17 |
2 | - |
3 | 36, 34 |
4 | 44, 44, 42, 47 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 80, 89 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |